Cúp Romania
14-08-2024 21:30 - Wednesday
90 phút[0-0], 120 phút[0-0], phạt đền[4-1] Concordia Chiajna Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
1.08
-0.5
0.73
0.90
2.5
0.90
2.63
3.20
2.38
Live
1.08
-0.5
0.73
0.90
2.5
0.90
3.90
3.80
1.70
Run
0.67
-0.25
1.25
0.82
0.5
1.02
21.00
1.02
19.00
SbobetSớm
0.85
-0.75
0.95
0.83
2.5
0.97
4.23
3.45
1.62
Live
0.88
-0.75
0.88
0.83
2.5
0.97
3.15
3.19
1.96
Run
1.69
0
0.43
3.84
0.5
0.12
10.50
1.17
5.70

Bên nào sẽ thắng?

Concordia Chiajna
ChủHòaKhách
Steaua Bucuresti
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Concordia ChiajnaSo Sánh Sức MạnhSteaua Bucuresti
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 12%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 0T 4H 3B
    3T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Cup-] Concordia Chiajna
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6222911833.3%
[ROM Cup-] Steaua Bucuresti
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6420831466.7%

Thành tích đối đầu

Concordia Chiajna            
Chủ - Khách
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D211-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6B
ROM D214-09-230 - 0
(0 - 0)
3 - 52.163.252.88H0.920.250.90TX
INT CF18-02-230 - 0
(0 - 0)
6 - 51.544.154.40H0.9410.82TX
ROM D211-11-220 - 1
(0 - 0)
5 - 12.643.152.36B1.0200.80BX
ROM D223-04-223 - 0
(1 - 0)
4 - 92.162.993.10B0.900.250.92BT
ROM D221-03-222 - 2
(1 - 1)
5 - 42.723.002.38H1.0100.75HT
ROM D229-10-210 - 0
(0 - 0)
5 - 32.323.102.71H0.7401.02HX

Thống kê 7 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Concordia Chiajna            
Chủ - Khách
FC VoluntariConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaAfumati
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
TunariConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCSM Slatina
Chindia TargovisteConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaProgresul Spartac
Unirea DejConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaACS Dumbravita
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D209-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 81.853.303.60H0.850.50.97TX
ROM D203-08-242 - 4
(2 - 3)
3 - 111.603.554.65B0.830.750.93BT
ROM D211-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6B
ROM D203-05-241 - 1
(1 - 0)
8 - 21.493.955.00H0.8910.87TX
ROM D220-04-241 - 2
(1 - 1)
6 - 5T
ROM D213-04-243 - 2
(0 - 1)
3 - 91.903.253.50T0.900.50.92TT
ROM D206-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 8T
ROM D230-03-241 - 0
(0 - 0)
7 - 4T
ROM D216-03-240 - 2
(0 - 2)
3 - 3T
ROM D207-03-240 - 2
(0 - 0)
7 - 31.364.156.90B0.961.250.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 40%

Steaua Bucuresti            
Chủ - Khách
CSA Steaua BucurestiArges
CSA Steaua BucurestiAlexandria
CSA Steaua BucurestiMetaloglobus
CSM FocsaniCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiAFC Metalul Buzau
CSA Steaua BucurestiCSM Slatina
Farul ConstantaCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
TunariCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiCSM Slatina
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D206-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 12.053.153.150.790.251.03X
INT CF27-07-242 - 1
(0 - 0)
2 - 0
INT CF24-07-242 - 0
(2 - 0)
-
INT CF20-07-240 - 0
(0 - 0)
-
INT CF13-07-242 - 1
(1 - 1)
-
INT CF09-07-242 - 1
(1 - 1)
- 1.733.653.750.950.750.81T
INT CF05-07-243 - 0
(1 - 0)
8 - 11.543.854.150.730.750.97T
ROM D211-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6B
ROM D203-05-241 - 2
(1 - 1)
6 - 43.453.401.860.90-0.50.86T
ROM D227-04-242 - 0
(2 - 0)
4 - 41.693.554.100.900.750.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%

Concordia ChiajnaSo sánh số liệuSteaua Bucuresti
  • 13Tổng số ghi bàn14
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 13Tổng số mất bàn7
  • 1.3Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%TL thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Concordia Chiajna
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Steaua Bucuresti
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Concordia Chiajna
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Steaua Bucuresti
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Concordia Chiajna
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Steaua Bucuresti
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Concordia Chiajna
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Steaua Bucuresti
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Concordia Chiajna
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Steaua Bucuresti
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Concordia Chiajna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D217-08-2024ChủCeahlaul Piatra Neamt3 ngày
ROM D224-08-2024KháchACS Viitorul Pandurii Targu Jiu10 ngày
ROM D231-08-2024ChủMuscel17 ngày
Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D217-08-2024ChủScolar Resita3 ngày
ROM D224-08-2024KháchACS Dumbravita10 ngày
ROM D231-08-2024ChủUniversitatea Craiova17 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Concordia Chiajna
Chấn thương
Án treo giò
Steaua Bucuresti
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 50.00%Hòa100.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Concordia Chiajna VS Steaua Bucuresti ngày 14-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues