Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SVK WD1-] FC Tatran Presov (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 6 | 11 | 50.0% |
[SVK WD1-] Slovan Bratislava (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 50.0% |
FC Tatran Presov (w) |
Chủ - Khách |
---|
FC Tatran Presov (W)Slovan Bratislava (W) |
Slovan Bratislava (W)FC Tatran Presov (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SVK WD1 | 21-10-23 | 3 - 8 (0 - 3) | 2 - 5 | B | ||||||||
SVK WD1 | 12-08-23 | 4 - 3 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FC Tatran Presov (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SVK WD1 | 17-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | B | ||||||||
SVK WD1 | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | H | ||||||||
SVK WD1 | 08-06-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | T | ||||||||
SVK WD1 | 25-05-24 | 6 - 1 (4 - 0) | 10 - 2 | T | ||||||||
SVK WD1 | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | H | ||||||||
SVK WD1 | 11-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SVK WD1 | 01-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 9 - 4 | T | ||||||||
SVK WD1 | 24-04-24 | 4 - 5 (1 - 3) | 3 - 13 | T | ||||||||
SVK WD1 | 20-04-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 0 - 12 | T | ||||||||
SVK WD1 | 13-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Slovan Bratislava (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SVK WD1 | 17-08-24 | 9 - 0 (7 - 0) | 4 - 11 | |||||||||
SVK WD1 | 10-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
SVK WD1 | 08-06-24 | 1 - 3 (1 - 3) | - | |||||||||
SVK WD1 | 01-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SVK WD1 | 25-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
SVK WD1 | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SVK WD1 | 04-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
SVK WD1 | 26-04-24 | 8 - 2 (2 - 1) | 11 - 3 | |||||||||
SVK WD1 | 20-04-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
SVK WC | 17-04-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 8 - 2 | 1.30 | 5.00 | 6.60 | 0.89 | 1.5 | 0.87 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Tatran Presov (w) |
FC Tatran Presov (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 6 | 7 | 6 | 0 | 0 | 5 | 8 | 5 | 0 |
Chủ | 3 | 4 | 6 | 4 | 0 | 0 | 2 | 5 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|