[AFC Champions League 2-] Sanfrecce Hiroshima |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 5 | 12 | 66.7% |
[AFC Champions League 2-] Kaya FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 27 | 3 | 15 | 83.3% |
Sanfrecce Hiroshima |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Sanfrecce Hiroshima |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JE Cup | 11-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | 1.57 | 3.65 | 4.75 | B | 0.75 | 0.75 | 1.01 | B | T |
JPN LC | 08-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | 1.59 | 3.90 | 5.10 | B | 1.03 | 1 | 0.85 | H | X |
JPN LC | 04-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | 4.25 | 3.60 | 1.86 | T | 1.02 | -0.5 | 0.86 | T | X |
JPN D1 | 31-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 5 | 1.48 | 4.65 | 6.20 | T | 1.06 | 1.25 | 0.82 | T | T |
JPN D1 | 25-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | 1.71 | 4.15 | 4.50 | T | 0.92 | 0.75 | 0.96 | T | X |
JE Cup | 21-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.21 | 6.30 | 10.50 | T | 0.79 | 1.75 | 1.03 | T | X |
JPN D1 | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | 3.80 | 3.65 | 1.95 | T | 0.93 | -0.5 | 0.95 | T | T |
JPN D1 | 11-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 1.73 | 4.00 | 4.50 | T | 0.94 | 0.75 | 0.94 | T | X |
JPN D1 | 07-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | 3.70 | 3.70 | 1.96 | T | 0.92 | -0.5 | 0.96 | T | X |
INT CF | 01-08-24 | 2 - 5 (0 - 1) | 4 - 2 | 3.30 | 4.25 | 1.85 | B | 0.94 | -0.5 | 0.82 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%
Kaya FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ASEAN CC | 22-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.39 | 4.50 | 4.75 | 0.87 | 1.25 | 0.83 | X | ||
PH UFL | 13-07-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | |||||||||
PH UFL | 07-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
PH UFL | 30-06-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
PH UFL | 22-06-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 15 - 1 | |||||||||
PH UFL | 15-06-24 | 0 - 14 (0 - 9) | - | |||||||||
PH UFL | 09-06-24 | 9 - 1 (4 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
PH UFL | 01-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
PH UFL | 29-05-24 | 9 - 0 (5 - 0) | 12 - 3 | |||||||||
PH UFL | 08-05-24 | 9 - 0 (3 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:91% Tỷ lệ tài: 0%
Sanfrecce Hiroshima |
Sanfrecce Hiroshima |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D1 | 22-09-2024 | Chủ | Yokohama Marinos | 3 ngày |
JPN D1 | 28-09-2024 | Chủ | Machida Zelvia | 9 ngày |
ACL2 | 03-10-2024 | Khách | Eastern A.A Football Team | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ACL2 | 03-10-2024 | Chủ | Sydney FC | 14 ngày |
ACL2 | 24-10-2024 | Chủ | Eastern A.A Football Team | 35 ngày |
ACL2 | 07-11-2024 | Khách | Eastern A.A Football Team | 49 ngày |