Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FRA U19-] Besancon U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | 6 | 16.7% |
[FRA U19-] Paris FC U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 11 | 50.0% |
Besancon U19 |
Chủ - Khách |
---|
Paris FC U19Besancon U19 |
Besancon U19Paris FC U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA U19 | 19-04-15 | 7 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
FRA U19 | 23-11-14 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Besancon U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA U19 | 14-05-17 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 2 | H | ||||||||
FRA U19 | 06-05-17 | 3 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
FRA U19 | 16-04-17 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
FRA U19 | 02-04-17 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
FRA U19 | 19-03-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
FRA U19 | 05-03-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
FRA U19 | 12-02-17 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
FRA U19 | 05-02-17 | 1 - 3 (0 - 3) | 3 - 14 | B | ||||||||
FRA U19 | 22-01-17 | 5 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
FRA U19 | 15-01-17 | 1 - 4 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Paris FC U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA U19 | 12-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
FRA U19 | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
FRA U19 | 14-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
FRA U19 | 07-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
FRA U19 | 24-03-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 10 - 4 | 1.99 | 3.70 | 2.88 | 0.99 | 0.5 | 0.77 | T | ||
FRA U19 | 17-03-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 9 - 2 | |||||||||
FRA U19 | 10-03-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA U19 | 18-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
FRA U19 | 11-02-24 | 3 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
FRAC U19 | 04-02-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Besancon U19 |
Besancon U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA U19 | 01-09-2024 | Khách | Dijon U19 | 7 ngày |
FRA U19 | 08-09-2024 | Chủ | Mulhouse U19 | 14 ngày |
FRA U19 | 15-09-2024 | Khách | AuxerreU19 | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA U19 | 01-09-2024 | Chủ | AC Bobigny U19 | 7 ngày |
FRA U19 | 08-09-2024 | Khách | StrasbourgU19 | 14 ngày |
FRA U19 | 15-09-2024 | Chủ | Metz U19 | 21 ngày |