Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] CD Autol |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 18 | 1 | 0.0% |
[INT CF-] CD Arnedo |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 15 | 4 | 16.7% |
CD Autol |
Chủ - Khách |
---|
CD ArnedoCD Autol |
CD AutolCD Arnedo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 12-05-19 | 4 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
Spain D4 | 23-12-18 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | 3.50 | 3.40 | 1.85 | B | 0.97 | -0.5 | 0.85 | B | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
CD Autol |
Chủ - Khách |
---|
CD AutolMallorca |
CD AutolDinamo San Juan |
CD ArnedoCD Autol |
CA River EbroCD Autol |
CD AutolAlfaro |
SD LogronesCD Autol |
CD PradejonCD Autol |
Yague CFCD Autol |
CD AutolCD Varea |
Oyonesa TudelanoCD Autol |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA CUP | 12-11-22 | 0 - 6 (0 - 4) | 0 - 9 | B | 0.91 | -5.25 | 0.85 | B | H | |||
SPA CUP | 19-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | H | ||||||||
Spain D4 | 12-05-19 | 4 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
Spain D4 | 05-05-19 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
Spain D4 | 28-04-19 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | B | ||||||||
Spain D4 | 18-04-19 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
Spain D4 | 07-04-19 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Spain D4 | 24-03-19 | 3 - 4 (1 - 1) | 6 - 4 | 1.24 | 5.10 | 8.20 | T | 0.82 | 1.5 | 1.00 | T | T |
Spain D4 | 17-03-19 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Spain D4 | 10-03-19 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
CD Arnedo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 9 | 7.90 | 4.25 | 1.27 | 0.95 | -1.25 | 0.75 | T | ||
Spain D4 | 12-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
Spain D4 | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
Spain D4 | 01-05-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
Spain D4 | 27-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 21-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 14-04-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
Spain D4 | 07-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 28-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
Spain D4 | 24-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
CD Autol |
CD Autol |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|