[FIN Kolmonen-] Toolon Taisto |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 5 | 10 | 50.0% |
[FIN Kolmonen-] HPS |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 6 | 15 | 83.3% |
Toolon Taisto |
Chủ - Khách |
---|
HPSToolon Taisto |
Toolon TaistoHPS |
HPSToolon Taisto |
Toolon TaistoHPS |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 13-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | B | ||||||||
Finland K | 13-08-20 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 11 | B | ||||||||
Finland K | 13-09-19 | 3 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | B | ||||||||
Finland K | 13-06-19 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Toolon Taisto |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 08-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | H | ||||||||
Finland K | 03-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 4 | T | ||||||||
Finland K | 06-07-24 | 0 - 8 (0 - 3) | 1 - 15 | T | ||||||||
Finland K | 27-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | T | ||||||||
Finland K | 13-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | B | ||||||||
Finland K | 06-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
Finland K | 30-05-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 5 - 2 | B | ||||||||
Finland K | 25-05-24 | 1 - 6 (1 - 3) | 5 - 6 | T | ||||||||
Finland K | 16-05-24 | 4 - 4 (0 - 3) | - | H | ||||||||
Finland K | 13-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
HPS |
Chủ - Khách |
---|
PonnistusHPS |
FC FinnkurdHPS |
HPSHIFK Football B team |
HPSFC Kontu |
MPS Atletico MalmiHPS |
HPSLPS Helsinki |
ValttiHPS |
HPSPPJ/Lauttasaari |
HPSToolon Taisto |
HPSPonnistus |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 09-08-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 0 | |||||||||
Finland K | 02-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 6 | |||||||||
Finland K | 26-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
Finland K | 28-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | |||||||||
Finland K | 18-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
Finland K | 07-06-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
Finland K | 31-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 10 | |||||||||
Finland K | 24-05-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
Finland K | 13-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | B | ||||||||
Finland K | 03-05-24 | 5 - 2 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Toolon Taisto |
Toolon Taisto |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | 1 | 4 | 8 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 4 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | 1 | 4 | 5 | 4 | 7 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 0 | 3 | 1 | 3 | 3 | 3 | 7 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|