Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Paulista Serie B-] Tanabi U23 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 4 | 9 | 50.0% |
[BRA Paulista Serie B-] Inter de Bebedouro U23 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 5 | 15 | 83.3% |
Tanabi U23 |
Chủ - Khách |
---|
Tanabi U23Inter de Bebedouro U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRP PS D2 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Tanabi U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRP PS D2 | 27-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | T | ||||||||
BRP PS D2 | 21-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | B | ||||||||
BRP PS D2 | 06-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | B | ||||||||
BRP PS D2 | 22-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
BRP PS D2 | 16-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
BRP PS D2 | 08-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | B | ||||||||
BRP PS D2 | 25-05-24 | 4 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
BRP PS D2 | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | B | ||||||||
BRP PS D2 | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | H | ||||||||
BRP PS D2 | 04-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 7 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Inter de Bebedouro U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRP PS D2 | 20-07-24 | 3 - 2 (3 - 2) | 6 - 2 | |||||||||
BRP PS D2 | 13-07-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
BRP PS D2 | 06-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 7 | |||||||||
BRP PS D2 | 09-06-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
BRP PS D2 | 26-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
BRP PS D2 | 18-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
BRP PS D2 | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | |||||||||
BRP PS D2 | 04-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
BRP PS D2 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | B |
Thống kê 9 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:78% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tanabi U23 |
Tanabi U23 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 4 | 1 | 1 | 6 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 6 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|