Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.88
1.25
-0.98
0.88
1.25
-0.98
0.93
3
0.93
0.93
3
0.93
4.5
1.4
7.5
4.5
1.4
7.5
Live
0.88
1.25
-0.98
0.88
1.25
-0.98
0.93
3
0.93
0.93
3
0.93
4.5
1.4
7.5
4.5
1.4
7.5
02
1:0
-
-
1
1.5
0.85
-
-
0.85
4.25
1
1.1
9.5
19
HT
1:0
0.85
1
1
0.85
1
1
-0.91
3
0.77
0.82
2.75
-0.98
73
2:0
0.72
0.25
-0.87
-0.83
0.5
0.7
-0.91
2.75
0.77
-0.89
2.75
0.75
1
41
301
1
41
351
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.88
1.25
1.02
Live
0.26
0
2.80
Tài xỉu
Sớm
0.825
-0.1
0.975
Live
0.8
8.5
1
Đội hìnhHoạt hình
Brondby IF3-4-2-13-4-2-1Sonderjyske
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Brondby IF Sự kiện chính Sonderjyske
2
Phút
0
83'
Midfield
SubstitutionO. Hyseni
SubstitutionAndreas Oggesen
83'
Midfield
SubstitutionIvan Djantou
SubstitutionLirim Qamili
Midfield
Noah Teye Nartey Substitution
Yuito Suzuki Substitution
82'
Midfield
Mileta Rajovic Substitution
Mathias Kvistgaarden Substitution
82'
Rasmus LauritsenYellow card
78'
Yuito SuzukiGoal
75'
72'
Midfield
SubstitutionJose Gallegos
SubstitutionTobias Sommer
72'
Midfield
SubstitutionRasmus Hjorth Vinderslev
SubstitutionLukas Edvin·Björklund
Midfield
Nicolai F Vallys Substitution
Bundgaard Filip Kristensen Substitution
71'
Midfield
Stijn Spierings Substitution
Daniel Wass Substitution
70'
65'
Yellow cardDaniel Leo Gretarsson
Midfield
Marko Divković Substitution
Clement Bischoff Substitution
60'
45'
Midfield
SubstitutionIvan Nikolov
SubstitutionM. Agger
Mathias KvistgaardenGoal
3'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 11Sút không trúng5
  • 59TL kiểm soát bóng41
  • 6Sút trúng0
  • 46Tấn công nguy hiểm31
  • 1Thẻ vàng1
  • 7Góc1
  • 0Penalty0
  • 0Thẻ đỏ0
  • 114Tấn công116

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
7Bàn thắng1122Bàn thắng16
5Bàn thua513Bàn thua17
9.00Phạt góc4.676.80Phạt góc3.90
1Thẻ đỏ01Thẻ đỏ0
Brondby IFTỷ lệ ghi bàn thắngSonderjyske
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 7
1~10
  • 14
  • 7
11~20
  • 14
  • 7
21~30
  • 14
  • 14
31~40
  • 43
  • 0
41~45
  • 0
  • 7
46~50
  • 14
  • 14
51~60
  • 0
  • 7
61~70
  • 0
  • 7
71~80
  • 0
  • 29
81~90
  • 0

Brondby IF VS Sonderjyske ngày 15-09-2024 - Bongdalu

Hot Leagues