Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 2.25 0.83 -0.97 2.25 0.83 | 0.88 3.5 0.98 0.88 3.5 0.98 | 8 1.17 12 8 1.17 12 |
Live | -0.97 2.25 0.83 -0.97 2.25 0.83 | 0.88 3.5 0.98 0.88 3.5 0.98 | 8 1.17 12 8 1.17 12 |
23 0:1 | 0.82 1.75 -0.98 0.92 2 0.92 | 0.82 2.75 -0.98 0.8 3.75 -0.95 | 1.2 6.5 12 1.57 4.5 5 |
39 1:1 | 0.85 1.5 1 0.95 1.5 0.9 | -0.98 4.5 0.82 0.87 4.25 0.97 | 1.25 5.5 12 1.28 5 12 |
43 0:1 | 0.95 1.5 0.9 0.92 1.5 0.92 | 0.87 4.25 0.97 0.97 3.25 0.87 | 1.28 5 12 1.9 3.6 4 |
45 1:1 | 0.92 1.5 0.92 0.8 1.25 -0.95 | -0.98 3.25 0.82 0.77 4 -0.91 | 1.9 3.5 4 1.3 4.75 12 |
HT 1:1 | 0.92 1.25 0.92 0.9 1.25 0.95 | 0.92 4 0.92 0.95 4 0.9 | 1.33 4.33 11 1.33 4.33 12 |
57 2:1 | 1 1 0.85 0.92 0.75 0.92 | 1 3.5 0.85 0.8 4.25 -0.95 | 1.5 3.25 12 1.07 9.5 34 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Sparta Praha3-4-34-2-3-1Pardubice
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Sparta Praha Sự kiện chính Pardubice
2
Phút
1
81'
Mohammed Marzuq Yahaya
Tomas Zlatohlavek
80'
Emil Tischler
Jan Kalabiska
77'
Václav Jindra
tomas polyak
M. Suchomel
Tomáš Wiesner
76'
Mathias Ross Jensen
Martin Vitik
62'
Jan Kuchta
Victor Olatunji
62'
ermal krasniqi
Veljko Birmančević
62'
Qazim Laci
David Pavelka
61'
60'
D. Huf
Pavel Zifcak
60'
Stepan Misek
Vojtech Patrak
Victor Olatunji
59'
Victor Olatunji
52'
Matej·Rynes
49'
45'
Vojtech Patrak
Tomáš Wiesner
39'
Tomáš Wiesner
27'
25'
Jan Kalabiska
16'
Tomas Zlatohlavek
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 2Thẻ vàng2
- 5Sút trúng3
- 0Thẻ đỏ0
- 72Tấn công nguy hiểm41
- 17Sút không trúng5
- 5Góc4
- 50TL kiểm soát bóng50
- 0Penalty0
- 135Tấn công96
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
7 | Bàn thắng | 2 | 24 | Bàn thắng | 14 |
7 | Bàn thua | 3 | 13 | Bàn thua | 12 |
6.00 | Phạt góc | 3.33 | 6.70 | Phạt góc | 3.20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 2 | Thẻ đỏ | 0 |
Sparta PrahaTỷ lệ ghi bàn thắngPardubice
20 trận gần nhất
Ghi bàn