[FIN Kolmonen-] HauPa |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 11 | 18 | 3 | 16.7% |
[FIN Kolmonen-] Roi United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 12 | 22 | 3 | 16.7% |
HauPa |
Chủ - Khách |
---|
HauPaRoi United |
Roi UnitedHauPa |
HauPaRoi United |
HauPaRoi United |
Roi UnitedHauPa |
Roi UnitedHauPa |
HauPaRoi United |
Roi UnitedHauPa |
HauPaRoi United |
Roi UnitedHauPa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CUP | 24-03-24 | 2 - 4 (2 - 0) | 7 - 2 | B | ||||||||
Finland K | 27-08-23 | 3 - 5 (1 - 2) | 1 - 3 | T | ||||||||
Finland K | 27-05-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | T | ||||||||
Finland K | 04-09-22 | 2 - 2 (2 - 2) | 7 - 7 | H | ||||||||
Finland K | 05-06-22 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
Finland K | 30-05-21 | 3 - 4 (2 - 4) | 4 - 5 | T | ||||||||
Finland K | 22-08-20 | 5 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
Finland K | 28-06-20 | 1 - 6 (0 - 2) | 10 - 5 | T | ||||||||
Finland K | 22-09-18 | 8 - 0 (5 - 0) | 8 - 1 | T | ||||||||
Finland K | 16-06-18 | 2 - 3 (1 - 0) | 1 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
HauPa |
Chủ - Khách |
---|
PonPaHauPa |
OsPaHauPa |
HauPaVillan Pojat |
KaPa KajaaniHauPa |
HauPaRoi United |
OPS-jpHauPa |
RoPoHauPa |
Roi UnitedHauPa |
HauPaTervarit-j |
OsPaHauPa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 12-06-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 1 - 3 | B | ||||||||
Finland K | 12-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 7 - 2 | B | ||||||||
Finland K | 02-05-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 5 - 5 | T | ||||||||
Finland K | 28-04-24 | 6 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
FIN CUP | 24-03-24 | 2 - 4 (2 - 0) | 7 - 2 | B | ||||||||
Finland K | 23-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | B | ||||||||
Finland K | 09-09-23 | 5 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
Finland K | 27-08-23 | 3 - 5 (1 - 2) | 1 - 3 | T | ||||||||
Finland K | 17-08-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 10 - 2 | T | ||||||||
Finland K | 09-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Roi United |
Chủ - Khách |
---|
KaPa KajaaniRoi United |
Roi UnitedGBK Kokkola |
HauPaRoi United |
Tervarit-jRoi United |
KePSRoi United |
Roi UnitedHauPa |
OPS-jpRoi United |
Roi UnitedPS Kemi Kings |
RoPoRoi United |
Roi UnitedKajHa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 19-05-24 | 5 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
FIN CUP | 16-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
FIN CUP | 24-03-24 | 2 - 4 (2 - 0) | 7 - 2 | B | ||||||||
Finland K | 17-09-23 | 3 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
Finland K | 02-09-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | |||||||||
Finland K | 27-08-23 | 3 - 5 (1 - 2) | 1 - 3 | T | ||||||||
Finland K | 19-08-23 | 4 - 2 (2 - 1) | 9 - 2 | |||||||||
Finland K | 15-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
Finland K | 02-08-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
Finland K | 30-07-23 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 11 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
HauPa |
HauPa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|