Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.9
0
0.9
0.9
0
0.9
0.88
3
0.93
0.88
3
0.93
3.6
2.4
2.4
3.6
2.4
2.4
Live
0.9
0
0.9
0.9
0
0.9
0.88
3
0.93
0.88
3
0.93
3.6
2.4
2.4
3.6
2.4
2.4
14
1:0
0.85
0
0.95
0.75
-0.25
-0.95
0.87
2.5
0.92
0.9
3.5
0.9
2.5
3.5
2.6
1.57
4.33
4.75
30
1:1
0.87
0
0.92
0.8
0
1
0.8
3
1
0.9
4
0.9
1.5
4.33
6
2.5
3.2
2.75
HT
1:1
0.75
0
-0.95
-0.91
0.25
0.7
0.82
3.5
0.97
0.87
3.5
0.92
2.6
2.75
3.1
2.5
2.75
3.2
74
2:1
0.77
0
-0.98
0.92
0
0.87
-0.98
2.5
0.77
-0.95
3.5
0.75
4
1.66
4.5
1.2
4.75
21
83
3:1
0.57
0.75
-0.74
0.8
0
1
0.52
4
-0.7
-0.5
4.5
0.37
1.02
19
51
1
34
81
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.90
0
0.90
Live
0.77
0
1.02
Tài xỉu
Sớm
0.875
-0.12
0.925
Live
-0.6
6.5
0.45
Đội hìnhHoạt hình
Widzew lodz4-3-33-4-3GKS Katowice
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Widzew lodz Sự kiện chính GKS Katowice
3
Phút
1
Fran AlvarezPenalty
83'
Jordi SánchezGoal
74'
60'
Midfield
Substitutiongrzegorz janiszewski
Substitutionarkadiusz jedrych
60'
Midfield
SubstitutionDawid Kudła
Substitutionprzemyslaw peksa
60'
Midfield
SubstitutionMärten Kuusk
SubstitutionBartosz Jaroszek
60'
Midfield
SubstitutionLukasz trepka
SubstitutionAleksander Komor
46'
Midfield
SubstitutionBorja Galan
Substitutionadrian blad
46'
Midfield
SubstitutionMateusz Marzec
Substitutiongrzegorz rogala
46'
Midfield
SubstitutionSzymon krawczyk
SubstitutionMarcin Wasielewski
46'
Midfield
Substitutionshun shibata
Substitutionoskar repka
46'
Midfield
SubstitutionKacper pietrzyk
SubstitutionMateusz Mak
46'
Midfield
SubstitutionSebastian Bergier
SubstitutionJakub Arak
46'
Midfield
Substitutionalan brod
Substitutionbartosz baranowicz
Midfield
Jan Krzywanski Substitution
Ivan Krajcirik Substitution
46'
Midfield
piotr gajewski Substitution
Mateusz Żyro Substitution
46'
Midfield
Kreshnik Hajrizi Substitution
Jakub Lukowski Substitution
46'
Midfield
Pawel kwiatkowski Substitution
Noah Diliberto Substitution
46'
Midfield
Luis·Silva Substitution
Juan Ibiza Substitution
46'
Midfield
Fran Alvarez Substitution
kamil cybulski Substitution
46'
Midfield
Juljan Shehu Substitution
lirim kastrati Substitution
46'
Midfield
leon madej Substitution
jakub grzejszczak Substitution
46'
Midfield
Fabio nunes Substitution
Marek Hanousek Substitution
46'
Midfield
Jordi Sánchez Substitution
Imad Rondić Substitution
46'
Midfield
Jakub·Sypek Substitution
kajetan radomski Substitution
46'
Marek HanousekYellow card
32'
30'
GoalMateusz Mak
30'
Midfield
Substitutionprzemyslaw peksa
SubstitutionPatryk Szczuka
Jakub LukowskiGoal
14'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 1Thẻ vàng0
  • 145Tấn công133
  • 5Góc2
  • 1Penalty0
  • 3Sút không trúng3
  • 52TL kiểm soát bóng48
  • 0Thẻ đỏ0
  • 5Sút trúng4
  • 120Tấn công nguy hiểm100

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
5Bàn thắng917Bàn thắng27
5Bàn thua413Bàn thua10
6.00Phạt góc4.675.90Phạt góc3.90
0Thẻ đỏ11Thẻ đỏ3
Widzew lodzTỷ lệ ghi bàn thắngGKS Katowice
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 15
1~10
  • 0
  • 8
11~20
  • 13
  • 0
21~30
  • 0
  • 15
31~40
  • 38
  • 15
41~45
  • 0
  • 0
46~50
  • 0
  • 8
51~60
  • 13
  • 23
61~70
  • 25
  • 0
71~80
  • 0
  • 15
81~90
  • 13

Widzew lodz VS GKS Katowice ngày 22-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues