So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.82
0
1.00
0.80
2.25
1.00
2.35
3.25
2.58
Live
0.74
-0.25
1.08
0.92
2.25
0.88
3.10
3.05
2.12
Run
0.09
-0.25
3.44
3.22
3.5
0.09
1.02
9.50
26.00
BET365Sớm
0.83
0
1.03
0.93
2.5
0.93
2.50
3.20
2.75
Live
0.80
-0.25
1.05
0.90
2.25
0.95
3.00
3.20
2.35
Run
0.24
-0.25
2.90
4.25
3.5
0.16
1.02
17.00
501.00
Mansion88Sớm
0.69
0
1.05
0.87
2.5
0.87
2.24
3.25
2.73
Live
0.76
-0.25
1.08
1.00
2.25
0.82
2.83
3.05
2.27
Run
0.15
-0.25
3.22
3.57
3.5
0.10
1.18
4.05
38.00
188betSớm
0.83
0
1.01
0.81
2.25
1.01
2.35
3.25
2.58
Live
0.73
-0.25
1.12
0.91
2.25
0.91
2.86
3.05
2.26
Run
0.10
-0.25
3.84
3.33
3.5
0.12
1.02
9.50
26.00
SbobetSớm
0.96
0.25
0.80
0.91
2.5
0.85
2.18
3.08
2.79
Live
1.05
0
0.79
0.97
2.25
0.85
2.72
3.03
2.36
Run
2.22
0
0.29
3.44
3.5
0.11
1.07
5.80
60.00

Bên nào sẽ thắng?

Shamrock Rovers
ChủHòaKhách
Vikingur Reykjavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shamrock RoversSo Sánh Sức MạnhVikingur Reykjavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA UCL-] Shamrock Rovers
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
630356950.0%
[UEFA UCL-] Vikingur Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63301361250.0%

Thành tích đối đầu

Shamrock Rovers            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Shamrock Rovers            
Chủ - Khách
Shamrock RoversDundalk
Sligo RoversShamrock Rovers
St. Patricks AthleticShamrock Rovers
Drogheda UnitedShamrock Rovers
Shamrock RoversShelbourne
Shamrock RoversDerry City
DundalkShamrock Rovers
Shamrock RoversSt. Patricks Athletic
Shamrock RoversWaterford United
BohemiansShamrock Rovers
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
IRE PR04-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 41.424.656.10T0.981.250.90TX
IRE PR28-06-242 - 0
(0 - 0)
7 - 27.304.801.36B1.00-1.250.82BX
IRE PR13-06-242 - 1
(0 - 1)
5 - 33.353.552.00B0.88-0.51.00BT
IRE PR31-05-240 - 2
(0 - 0)
4 - 25.804.301.48T1.03-10.85TX
IRE PR24-05-240 - 2
(0 - 1)
7 - 31.713.504.75B0.940.750.94BX
IRE PR20-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 52.133.303.25T0.860.251.02TX
IRE PR17-05-241 - 0
(0 - 0)
2 - 24.303.651.69B0.99-0.750.89BX
IRE PR10-05-242 - 2
(1 - 1)
6 - 21.593.854.75H0.830.751.05TT
IRE PR06-05-241 - 3
(1 - 2)
9 - 21.394.706.80B0.921.250.96BT
IRE PR03-05-241 - 1
(1 - 1)
5 - 93.553.301.94H0.94-0.50.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Vikingur Reykjavik            
Chủ - Khách
Vikingur ReykjavikStjarnan Gardabaer
Vikingur ReykjavikFram Reykjavik
Stjarnan GardabaerVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikKR Reykjavik
Valur ReykjavikVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikFylkir
Vikingur ReykjavikFylkir
BreidablikVikingur Reykjavik
AkranesVikingur Reykjavik
VestriVikingur Reykjavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE CUP03-07-241 - 1
(1 - 0)
7 - 21.454.354.900.8011.02X
ICE PR30-06-242 - 1
(2 - 0)
4 - 61.354.805.800.811.251.01X
ICE PR27-06-240 - 4
(0 - 2)
4 - 43.003.851.890.93-0.50.89T
ICE PR22-06-241 - 1
(1 - 1)
10 - 31.464.604.601.011.250.81X
ICE PR18-06-242 - 2
(0 - 1)
7 - 32.473.852.201.0200.80T
ICE CUP13-06-243 - 1
(2 - 0)
2 - 101.275.307.000.771.50.99T
ICE PR02-06-245 - 2
(2 - 1)
5 - 31.176.209.200.9020.92T
ICE PR30-05-241 - 1
(0 - 0)
2 - 22.543.802.160.85-0.250.97X
ICE PR25-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 104.404.451.500.96-10.86X
ICE PR20-05-241 - 4
(1 - 3)
1 - 78.405.801.201.00-1.750.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 4 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Shamrock RoversSo sánh số liệuVikingur Reykjavik
  • 9Tổng số ghi bàn24
  • 0.9Trung bình ghi bàn2.4
  • 13Tổng số mất bàn10
  • 1.3Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%TL thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Shamrock Rovers
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem8XemXem0XemXem15XemXem34.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Vikingur Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem7XemXem3XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Shamrock Rovers
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem6XemXem2XemXem15XemXem26.1%XemXem7XemXem30.4%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
12XemXem2XemXem1XemXem9XemXem16.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Vikingur Reykjavik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Shamrock Rovers
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Vikingur Reykjavik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Shamrock Rovers
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Vikingur Reykjavik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Shamrock Rovers
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Vikingur Reykjavik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Shamrock Rovers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE PR02-08-2024KháchWaterford United17 ngày
IRE PR09-08-2024ChủDrogheda United24 ngày
IRE PR23-08-2024ChủGalway United38 ngày
Vikingur Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR20-07-2024KháchKA Akureyri4 ngày
ICE PR28-07-2024ChủHK Kopavogs12 ngày
ICE PR06-08-2024KháchHafnarfjordur21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Shamrock Rovers
Chấn thương
Án treo giò
Vikingur Reykjavik
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Shamrock Rovers VS Vikingur Reykjavik ngày 17-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues