So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.79
-0.25
0.91
0.83
3.5
0.87
2.48
3.85
2.06
Live
1.05
-0.5
0.65
0.79
3.5
0.91
3.60
3.95
1.60
Run
0.30
-0.25
1.66
1.85
8.5
0.24
13.00
11.00
1.01
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.80
0.98
3.75
0.83
2.90
4.50
1.83
Live
0.88
-0.25
0.93
0.85
3.5
0.95
2.90
4.50
1.85
Run
0.47
-0.25
1.60
1.42
8.5
0.52
41.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
1.08
-0.25
0.68
0.85
3.5
0.91
3.15
3.70
1.83
Live
1.49
-0.25
0.43
1.04
3.5
0.72
3.55
3.70
1.72
Run
0.29
-0.25
2.04
2.70
8.5
0.24
30.00
5.20
1.12
188betSớm
-
-
-
0.84
3.5
0.88
2.48
3.85
2.06
Live
1.06
-0.5
0.66
0.80
3.5
0.92
3.60
3.95
1.60
Run
0.31
-0.25
1.69
1.88
8.5
0.25
13.00
11.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Mitchelton (w)
ChủHòaKhách
Souths United SC (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mitchelton (w)So Sánh Sức MạnhSouths United SC (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 3T 0H 7B
    7T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS QLD Women's League-] Mitchelton (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6303109950.0%
[AUS QLD Women's League-] Souths United SC (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62221111833.3%

Thành tích đối đầu

Mitchelton (w)            
Chủ - Khách
Souths United SC (W)Mitchelton (W)
Mitchelton (W)Souths United SC (W)
Mitchelton (W)Souths United SC (W)
Souths United SC (W)Mitchelton (W)
Mitchelton (W)Souths United SC (W)
Mitchelton (W)Souths United SC (W)
Mitchelton (W)Souths United SC (W)
Souths United SC (W)Mitchelton (W)
Mitchelton (W)Souths United SC (W)
Mitchelton (W)Souths United SC (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WQSL28-04-243 - 1
(0 - 0)
2 - 42.053.802.50B0.900.250.80BT
AUS WQSL17-02-241 - 3
(1 - 2)
6 - 5B
AUS WQSL28-07-234 - 1
(3 - 0)
6 - 31.354.555.20T0.801.250.90TT
AUS WQSL20-05-232 - 3
(1 - 1)
9 - 5T
AUS WQSL11-03-230 - 1
(0 - 0)
1 - 91.603.953.65B0.800.750.90BX
AQWC02-06-210 - 4
(0 - 2)
0 - 47.205.801.23B0.94-1.750.82BH
AUS WQSL16-05-210 - 3
(0 - 0)
0 - 9B
AUS WQSL03-11-201 - 3
(1 - 0)
6 - 71.614.453.65T0.820.751.00TT
AUS WQSL22-08-201 - 2
(0 - 1)
3 - 4B
AUS WQSL31-08-191 - 3
(1 - 1)
2 - 45.205.401.34B0.91-1.50.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Mitchelton (w)            
Chủ - Khách
Peninsula Power (W)Mitchelton (W)
Mitchelton (W)FQ QAS (W)
Mitchelton (W)Sunshine Coast Wanderers (W)
Gold Coast city (W)Mitchelton (W)
Eastern Suburbs SC (W)Mitchelton (W)
Brisbane City (W)Mitchelton (W)
Queensland Lions(W)Mitchelton (W)
Mitchelton (W)Brisbane Olympic (W)
Souths United SC (W)Mitchelton (W)
Mitchelton (W)Peninsula Power (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WQSL23-06-244 - 1
(2 - 0)
15 - 32.083.852.44B0.930.250.77BT
AUS WQSL18-06-243 - 0
(1 - 0)
5 - 21.106.8010.50T0.802.250.90TX
AUS WQSL15-06-242 - 0
(0 - 0)
6 - 52.013.752.59T0.820.250.88TX
AUS WQSL08-06-240 - 2
(0 - 1)
3 - 4T
AUS WQSL01-06-243 - 2
(2 - 0)
8 - 3B
AUS WQSL24-05-242 - 0
(2 - 0)
7 - 41.146.408.30B0.902.250.80TX
AUS WQSL11-05-243 - 1
(1 - 0)
12 - 01.126.708.80B0.802.250.90TX
AUS WQSL05-05-242 - 0
(0 - 0)
4 - 1T
AUS WQSL28-04-243 - 1
(0 - 0)
2 - 42.053.802.50B0.900.250.80BT
AUS WQSL20-04-244 - 4
(1 - 0)
3 - 6H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Souths United SC (w)            
Chủ - Khách
Souths United SC (W)Gold Coast city (W)
Souths United SC (W)Eastern Suburbs SC (W)
Brisbane City (W)Souths United SC (W)
Gold Coast city (W)Souths United SC (W)
Queensland Lions(W)Souths United SC (W)
Souths United SC (W)Brisbane Olympic (W)
Sunshine Coast Wanderers (W)Souths United SC (W)
Peninsula Power (W)Souths United SC (W)
Souths United SC (W)Mitchelton (W)
Eastern Suburbs SC (W)Souths United SC (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WQSL23-06-241 - 1
(0 - 0)
5 - 31.753.803.500.750.50.95X
AUS WQSL16-06-242 - 1
(1 - 1)
5 - 64.804.351.400.79-1.250.91X
AUS WQSL09-06-243 - 1
(2 - 1)
6 - 2
AUS WQSL04-06-242 - 4
(2 - 2)
3 - 41.444.254.550.7610.94T
AUS WQSL25-05-242 - 2
(0 - 0)
2 - 61.235.506.500.801.750.90H
AUS WQSL19-05-241 - 2
(1 - 1)
5 - 1
AUS WQSL12-05-242 - 2
(2 - 1)
0 - 53.153.651.800.90-0.50.80T
AUS WQSL04-05-240 - 2
(0 - 0)
8 - 62.553.852.000.88-0.250.82X
AUS WQSL28-04-243 - 1
(0 - 0)
2 - 42.053.802.50B0.900.250.80BT
AUS WQSL13-04-243 - 0
(2 - 0)
2 - 0

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Mitchelton (w)So sánh số liệuSouths United SC (w)
  • 18Tổng số ghi bàn18
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.8
  • 19Tổng số mất bàn17
  • 1.9Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Mitchelton (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Souths United SC (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Mitchelton (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem2XemXem4XemXem5XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
60420.0%Xem233.3%466.7%Xem
Souths United SC (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Mitchelton (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng15221911
Chủ0121044
Khách1401157
Souths United SC (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng215221015
Chủ2121157
Khách0031158
Chi tiết về HT/FT
Mitchelton (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300202004
Chủ200100001
Khách100102003
Souths United SC (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200521011
Chủ100311001
Khách100210010
Thời gian ghi bàn thắng
Mitchelton (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5413173336
Chủ4112042114
Khách1301131222
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5411022200
Chủ4111011000
Khách1300011200
Souths United SC (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3238004365
Chủ1124002113
Khách2114002252
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3223003010
Chủ1112001010
Khách2111002000
3 trận sắp tới
Mitchelton (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Souths United SC (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Mitchelton (w)
Chấn thương
Án treo giò
Souths United SC (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Mitchelton (w) VS Souths United SC (w) ngày 29-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues