[BEL Second Division-] Genk U23 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 11 | 50.0% |
[BEL Second Division-] RFC de Liege |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 11 | 50.0% |
Genk U23 |
Chủ - Khách |
---|
RFC de LiegeGenk II |
Genk IIRFC de Liege |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL D2 | 19-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | 1.53 | 4.35 | 4.25 | B | 0.93 | 1 | 0.89 | B | T |
BEL D2 | 03-11-23 | 2 - 3 (0 - 2) | 9 - 3 | 2.56 | 3.65 | 2.19 | B | 0.80 | -0.25 | 1.02 | B | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Genk U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL D2 | 16-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | 2.63 | 3.65 | 2.15 | T | 0.83 | -0.25 | 0.99 | T | X |
INT CF | 07-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | 2.98 | 3.75 | 1.83 | H | 0.87 | -0.5 | 0.83 | B | X |
INT CF | 31-07-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 5 - 5 | 2.07 | 3.65 | 2.54 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
INT CF | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 1.71 | 3.95 | 3.20 | T | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | X |
INT CF | 20-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
BEL D2 | 19-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | 1.53 | 4.35 | 4.25 | B | 0.93 | 1 | 0.89 | B | T |
BEL D2 | 12-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.04 | 3.65 | 2.81 | H | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | X |
BEL D2 | 07-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | 1.42 | 4.70 | 5.40 | T | 0.94 | 1.25 | 0.88 | T | X |
BEL D2 | 29-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | 1.44 | 4.45 | 4.95 | B | 1.02 | 1.25 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%
RFC de Liege |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL D2 | 18-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 7 | 2.14 | 3.55 | 2.69 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | ||
INT CF | 10-08-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 04-08-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 2 - 10 | 5.20 | 4.50 | 1.36 | 0.88 | -1.25 | 0.82 | T | ||
INT CF | 31-07-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 17-07-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 14 - 1 | |||||||||
INT CF | 25-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 13 - 3 | |||||||||
BEL D2 | 19-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | 1.53 | 4.35 | 4.25 | B | 0.93 | 1 | 0.89 | B | T |
BEL D2 | 12-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | 3.45 | 3.65 | 1.80 | 0.80 | -0.75 | 1.02 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Genk U23 |
Genk U23 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL D2 | 01-09-2024 | Chủ | Francs Borains | 7 ngày |
BEL D2 | 15-09-2024 | Khách | Red Star Waasland | 21 ngày |
BEL D2 | 21-09-2024 | Chủ | Jeunesse Molenbeek | 27 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL D2 | 31-08-2024 | Chủ | Red Star Waasland | 6 ngày |
BEL D2 | 14-09-2024 | Chủ | Anderlecht II | 20 ngày |
BEL D2 | 21-09-2024 | Khách | Zulte-Waregem | 27 ngày |