Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SCO Highland League-] Deveronvale |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 14 | 5 | 16.7% |
[SCO Highland League-] Buckie Thistle FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 16 | 3 | 16.7% |
Deveronvale |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 13-04-24 | 6 - 1 (2 - 1) | - | B | ||||||||
SCO HL | 30-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SCO HL | 03-01-23 | 3 - 2 (2 - 2) | 8 - 0 | 1.04 | 9.90 | 18.00 | B | 0.78 | 2.75 | 0.98 | T | T |
SCO HL | 23-12-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
SCO HL | 26-03-22 | 0 - 4 (0 - 3) | - | B | ||||||||
SCO HL | 14-08-21 | 5 - 0 (4 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 18-01-20 | 5 - 2 (3 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 11-09-19 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
SCO HL | 26-01-19 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 08-09-18 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Deveronvale |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 07-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
SCO HL | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
SCO HL | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | B | ||||||||
SCO HL | 13-04-24 | 6 - 1 (2 - 1) | - | B | ||||||||
SCO HL | 06-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SCO HL | 03-04-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | H | ||||||||
SCO HL | 30-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SCO HL | 23-03-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 3 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Buckie Thistle FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 07-08-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | |||||||||
SCO HL | 03-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
SCO BC | 30-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 9 | |||||||||
SCO LC | 27-07-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 14 - 2 | 1.02 | 11.50 | 19.50 | 0.98 | 3.25 | 0.84 | T | ||
SCO LC | 23-07-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 7 - 3 | 19.50 | 10.50 | 1.03 | 0.82 | -3 | 1.00 | T | ||
SCO LC | 20-07-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 3 - 7 | 11.50 | 6.70 | 1.13 | 0.81 | -2.25 | 1.01 | T | ||
SCO LC | 13-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 0 | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 0 | 2.95 | 3.80 | 1.83 | 0.87 | -0.5 | 0.83 | X | ||
INT CF | 29-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Deveronvale |
Deveronvale |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 28-08-2024 | Khách | Brechin City | 4 ngày |
SCO HL | 31-08-2024 | Chủ | Clachnacuddin | 7 ngày |
SCO HL | 07-09-2024 | Khách | Banks o Dee | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 28-08-2024 | Chủ | Strathspey Thistle | 4 ngày |
SCO HL | 31-08-2024 | Chủ | Brechin City | 7 ngày |
SCO HL | 07-09-2024 | Khách | Clachnacuddin | 14 ngày |