Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 -0.25 0.9 0.9 -0.25 0.9 | 0.9 2.5 0.9 0.9 2.5 0.9 | 3.3 3 2.15 3.3 3 2.15 |
Live | 0.9 -0.25 0.9 0.9 -0.25 0.9 | 0.9 2.5 0.9 0.9 2.5 0.9 | 3.3 3 2.15 3.3 3 2.15 |
33 0:0 | 0.95 0 0.85 0.92 0 0.87 | 0.82 2.5 0.97 0.85 1.5 0.95 | 7 4 1.44 2.87 2.62 2.75 |
36 1:0 | 0.95 0 0.85 0.77 -0.25 -0.98 | 0.9 2.5 0.9 0.8 2.5 1 | 1.44 4 7 1.57 3.75 5.5 |
52 2:0 | 0.87 -0.5 0.92 0.82 -0.5 0.97 | -0.93 2.25 0.72 -0.95 3.25 0.75 | 1.83 3.1 4.33 1.18 6 10 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
York United FC5-3-24-3-3Pacific FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
York United FC Sự kiện chính Pacific FC
2
Phút
0
N. Higgins
Orlando Botello Linares
93'
Orlando Botello Linares
91'
Markiyan Voytsekhovskyy
Brian Wright
86'
83'
paul amedume
S.Young
Dennis Salanović
Edgar Josué Martínez Huerta
79'
75'
Z. Bahous
Josh Heard
75'
Georges Mukumbilwa
Kunle·Dada Luke
Thomas Vincensini
73'
Molham Babouli
53'
Molham Babouli
K. Martin-Pereux
45'
45'
A. Reid
Andrei Tîrcoveanu
45'
Dario Zanatta
pierre lamothe
Brem Soumaoro
43'
Austin Ricci
38'
38'
S.Young
Brian Wright
37'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 32Tấn công nguy hiểm62
- 76Tấn công111
- 3Sút không trúng14
- 1Thẻ đỏ0
- 4Sút trúng2
- 0Penalty0
- 3Thẻ vàng1
- 44TL kiểm soát bóng56
- 2Góc3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 3 | 14 | Bàn thắng | 7 |
6 | Bàn thua | 2 | 19 | Bàn thua | 6 |
2.67 | Phạt góc | 5.67 | 5.00 | Phạt góc | 4.60 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
York United FCTỷ lệ ghi bàn thắngPacific FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 29
- 15
- 14
- 0
- 0
- 8
- 14
- 8
- 0
- 8
- 14
- 0
- 0
- 31
- 0
- 8
- 29
- 23
- 0