[EST Women's Meistri Liiga-7] Viimsi JK (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 34 | 12 | 7 | 33.3% |
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 10 | 6 | 7 | 33.3% |
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 24 | 6 | 6 | 33.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 14 | 7 | 33.3% |
[EST Women's Meistri Liiga-1] FC Flora Tallinn (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 12 | 1 | 0 | 50 | 8 | 37 | 1 | 92.3% |
6 | 6 | 0 | 0 | 29 | 3 | 18 | 1 | 100.0% |
7 | 6 | 1 | 0 | 21 | 5 | 19 | 1 | 85.7% |
6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 2 | 16 | 83.3% |
Viimsi JK (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST WD2 | 02-05-24 | 8 - 1 (5 - 0) | 13 - 1 | B | ||||||||
INT CF | 13-03-24 | 4 - 4 (4 - 0) | 6 - 4 | H | ||||||||
EST WD2 | 12-11-23 | 5 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
EST WD2 | 07-11-23 | 0 - 10 (0 - 3) | 0 - 15 | B | ||||||||
EST WD2 | 13-08-23 | 0 - 6 (0 - 5) | - | B | ||||||||
EST WD2 | 11-06-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Viimsi JK (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST WD2 | 18-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | T | ||||||||
EST WD2 | 09-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 8 | B | ||||||||
EST WD2 | 02-05-24 | 8 - 1 (5 - 0) | 13 - 1 | B | ||||||||
EST WD2 | 27-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 1 | T | ||||||||
Estonia cup (w) | 24-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 14 | H | ||||||||
EST WD2 | 19-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
EST WD2 | 13-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
EST WD2 | 29-03-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 13-03-24 | 4 - 4 (4 - 0) | 6 - 4 | H | ||||||||
INT CF | 03-03-24 | 4 - 5 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Flora Tallinn (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST WD2 | 04-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
Estonia cup (w) | 25-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
Estonia cup (w) | 17-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
EST WD2 | 10-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
EST WD2 | 02-05-24 | 8 - 1 (5 - 0) | 13 - 1 | B | ||||||||
EST WD2 | 28-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
Estonia cup (w) | 23-04-24 | 0 - 10 (0 - 5) | - | |||||||||
EST WD2 | 19-04-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 11 | |||||||||
EST WD2 | 13-04-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 1 - 12 | |||||||||
EST WD2 | 29-03-24 | 6 - 1 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Viimsi JK (W) |
Viimsi JK (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 6 | 0 | 4 | 1 | 2 | 6 | 1 | 7 |
Chủ | 2 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST WD2 | 14-06-2024 | Chủ | Tallinna FC Ararat (W) | 3 ngày |
EST WD2 | 20-07-2024 | Khách | Saku Sporting (W) | 39 ngày |
EST WD2 | 03-08-2024 | Khách | JK Tallinna Kalev (W) | 53 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST WD2 | 14-06-2024 | Khách | JK Tallinna Kalev (W) | 3 ngày |
EST WD2 | 06-07-2024 | Chủ | Tammeka Tartu (W) | 25 ngày |
EST WD2 | 20-07-2024 | Chủ | JK Tabasalu (W) | 39 ngày |