So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.93
-0.5
0.93
1.02
2.25
0.82
3.75
3.20
1.92
Run
0.01
-0.25
6.66
5.88
3.5
0.01
21.00
11.00
1.02
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
1.00
2.25
0.80
3.30
3.00
2.10
Run
1.05
0
0.75
9.00
3.5
0.06
81.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.94
-0.5
0.90
1.05
2.25
0.77
3.55
3.25
1.89
Run
0.92
0
0.92
1.92
2.5
0.34
120.00
15.50
1.01
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.99
-0.5
0.89
1.03
2.25
0.83
3.65
3.20
1.94
Run
0.06
-0.25
5.55
6.25
3.5
0.02
21.00
11.50
1.01
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.81
-0.5
1.03
1.00
2.25
0.82
3.39
3.00
2.03
Run
0.92
0
0.92
4.16
3.5
0.10
135.00
17.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Kuruvchi Bunyodkor
ChủHòaKhách
Neftchi Fargona
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kuruvchi BunyodkorSo Sánh Sức MạnhNeftchi Fargona
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-13] Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
183691530151316.7%
923491491122.2%
913561661311.1%
6222119833.3%
[UZB Super League-5] Neftchi Fargona
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
18765191627538.9%
9432121115344.4%
93337512633.3%
6231106933.3%

Thành tích đối đầu

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
Neftchi FargonaKuruvchi Bunyodkor
Neftchi FargonaKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
Neftchi FargonaKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
Neftchi FargonaKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D128-10-232 - 1
(0 - 0)
5 - 43.303.102.09T1.04-0.250.82TT
UZB D115-05-231 - 0
(0 - 0)
8 - 32.073.203.05B0.820.251.00BX
UzbC12-04-230 - 0
(0 - 0)
6 - 32.303.302.62H0.7801.04HX
UZB D108-09-221 - 2
(1 - 1)
4 - 42.073.403.10B0.820.251.06BT
UZB D125-04-221 - 3
(0 - 0)
4 - 13.153.152.07T1.01-0.250.81TT
INT CF13-02-213 - 0
(2 - 0)
- T
INT CF23-02-202 - 1
(1 - 0)
- T
UZB D112-07-182 - 1
(0 - 1)
5 - 21.205.409.60T0.911.750.85TT
UZB D117-03-180 - 1
(0 - 0)
3 - 34.853.651.57T0.99-0.750.77TX
UZB D115-09-172 - 0
(1 - 0)
- 1.175.9010.50T0.751.751.01TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Sogdiana JizakKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorLokomotiv Tashkent
Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorTermez Surkhon
Kuruvchi BunyodkorJayxun
Qiziriq Football ClubKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorShurtan Guzor
Kuruvchi BunyodkorDinamo Samarqand
OTMK OlmaliqKuruvchi Bunyodkor
CSKA MoscowKuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D126-05-244 - 0
(3 - 0)
5 - 81.953.253.35B0.950.50.87BT
UZB D121-05-243 - 2
(0 - 1)
5 - 102.513.202.57T0.9000.96TT
UZB D113-05-240 - 0
(0 - 0)
13 - 01.424.105.80H0.7811.04TX
UZB D105-05-240 - 2
(0 - 2)
11 - 42.483.402.48B0.9300.93BX
UzbC28-04-247 - 0
(3 - 0)
- T
UzbC21-04-241 - 1
(0 - 1)
0 - 1H
UzbC14-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2H
UZB D105-04-240 - 0
(0 - 0)
11 - 52.163.352.77H0.940.250.88TX
UZB D129-03-241 - 0
(0 - 0)
5 - 21.853.403.75B0.850.51.01BX
INT CF22-03-242 - 1
(2 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Neftchi Fargona            
Chủ - Khách
Neftchi FargonaOTMK Olmaliq
Navbahor NamanganNeftchi Fargona
Neftchi FargonaFK Andijon
Qizilqum ZarafshonNeftchi Fargona
Neftchi FargonaMetallurg Bekobod
Sirdaryo FANeftchi Fargona
Neftchi FargonaFK Do stlik Tashkent
Olympic FK TashkentNeftchi Fargona
Neftchi FargonaMetallurg Bekobod
Dinamo SamarqandNeftchi Fargona
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D126-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 42.313.102.771.080.250.78X
UZB D119-05-241 - 0
(0 - 0)
8 - 31.713.354.600.940.750.92X
UZB D112-05-242 - 2
(0 - 1)
10 - 02.042.913.150.780.250.92T
UZB D106-05-241 - 1
(0 - 1)
1 - 82.763.052.180.75-0.250.95X
UzbC26-04-241 - 1
(1 - 1)
4 - 2
UzbC19-04-241 - 5
(0 - 2)
1 - 9
UzbC12-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 4
UZB D131-03-241 - 0
(0 - 0)
5 - 32.522.892.46
UZB D115-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.593.455.000.860.750.96X
UZB D110-03-240 - 1
(0 - 0)
2 - 43.353.052.121.02-0.250.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 17%

Kuruvchi BunyodkorSo sánh số liệuNeftchi Fargona
  • 12Tổng số ghi bàn14
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn7
  • 1.2Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%TL thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Neftchi Fargona
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem120.0%480.0%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Neftchi Fargona
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
521240.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Kuruvchi Bunyodkor
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5211016
Chủ2111006
Khách3100010
Neftchi Fargona
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2420026
Chủ0210004
Khách2210022
Chi tiết về HT/FT
Kuruvchi Bunyodkor
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000031104
Chủ000020102
Khách000011002
Neftchi Fargona
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110302010
Chủ000200010
Khách110102000
Thời gian ghi bàn thắng
Kuruvchi Bunyodkor
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001001122
Chủ0000001122
Khách0001000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001001110
Chủ0000001110
Khách0001000000
Neftchi Fargona
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0110003003
Chủ0000001003
Khách0110002000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0110002002
Chủ0000001002
Khách0110001000
3 trận sắp tới
Kuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D117-06-2024KháchMetallurg Bekobod16 ngày
UZB D123-06-2024ChủOlympic FK Tashkent22 ngày
UZB D130-06-2024KháchPakhtakor29 ngày
Neftchi Fargona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D116-06-2024ChủTermez Surkhon15 ngày
UZB D122-06-2024KháchNasaf Qarshi21 ngày
UZB D128-06-2024ChủLokomotiv Tashkent27 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Kuruvchi Bunyodkor
Chấn thương
Án treo giò
Neftchi Fargona
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 16.7%Thắng38.9% [7]
  • [6] 33.3%Hòa33.3% [7]
  • [9] 50.0%Bại27.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng16.7% [3]
  • [3] 16.7%Hòa16.7% [3]
  • [4] 22.2%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
    30 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.89
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn 10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn 20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Kuruvchi Bunyodkor VS Neftchi Fargona ngày 01-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues