[KOR K4-] Jinju Citizen |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 11 | 6 | 33.3% |
[KOR K4-] Chungju Citizen |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | 8 | 33.3% |
Jinju Citizen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KCL 4 | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | T | ||||||||
KCL 4 | 21-10-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
KCL 4 | 04-06-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
KCL 4 | 25-06-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | B | ||||||||
KCL 4 | 13-03-22 | 1 - 3 (0 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
KCL 4 | 28-08-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
KCL 4 | 24-04-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
KCL 4 | 12-09-20 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
KCL 4 | 16-05-20 | 2 - 0 (2 - 0) | - | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jinju Citizen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KCL 4 | 06-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | B | ||||||||
KCL 4 | 22-06-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 1 - 2 | B | ||||||||
KCL 4 | 15-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
KCL 4 | 08-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
KCL 4 | 01-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | T | ||||||||
KCL 4 | 25-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 9 | B | ||||||||
KCL 4 | 18-05-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 6 - 5 | H | ||||||||
KCL 4 | 11-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | B | ||||||||
KCL 4 | 04-05-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
KCL 4 | 28-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Chungju Citizen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KCL 4 | 07-07-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
KCL 4 | 29-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
KCL 4 | 23-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
KCL 4 | 16-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
KCL 4 | 09-06-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
KCL 4 | 02-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
KCL 4 | 25-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
KCL 4 | 19-05-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
KCL 4 | 12-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
KCL 4 | 04-05-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 7 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jinju Citizen |
Jinju Citizen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KCL 4 | 20-07-2024 | Chủ | Seoul United | 6 ngày |
KCL 4 | 18-08-2024 | Chủ | Daejeon Hana Citizen II | 35 ngày |
KCL 4 | 24-08-2024 | Khách | Sejong Vanesse FC | 41 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KCL 4 | 20-07-2024 | Chủ | Jeonbuk Hyundai Motors II | 6 ngày |
KCL 4 | 25-08-2024 | Chủ | Seoul United | 42 ngày |
KCL 4 | 31-08-2024 | Chủ | Daejeon Hana Citizen II | 48 ngày |