Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[JPN Nadeshiko League 1-] NGU Nagoya (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 5 | 15 | 83.3% |
[JPN Nadeshiko League 1-] Orca Kamogawa FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 9 | 33.3% |
NGU Nagoya (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 01-07-23 | 3 - 3 (1 - 0) | 3 - 2 | 2.64 | 3.15 | 2.36 | H | 0.99 | 0 | 0.77 | H | T |
JPN WD1 | 23-04-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | 1.91 | 3.25 | 3.50 | T | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | X |
JPN WD1 | 03-09-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | 2.48 | 3.10 | 2.54 | B | 0.85 | 0 | 0.91 | B | T |
JPN WD1 | 01-05-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
JPN WD1 | 19-06-21 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 0 | 2.13 | 3.15 | 3.00 | T | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | T |
JPN WD1 | 10-04-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.05 | 3.15 | 2.89 | H | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
NGU Nagoya (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 06-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
JPN WD1 | 28-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 2 | T | ||||||||
JPN WD1 | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | T | ||||||||
JPN WD1 | 14-04-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | T | ||||||||
JPN WD1 | 06-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 0 - 6 | B | ||||||||
JPN WD1 | 30-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
JPN WD1 | 24-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
JPN WD1 | 17-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | T | ||||||||
JW Cup | 26-11-23 | 1 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
JPN WD1 | 09-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | 3.30 | 3.40 | 1.92 | T | 0.90 | -0.5 | 0.92 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
Orca Kamogawa FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
JPN WD1 | 05-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | 1.73 | 3.50 | 3.90 | 0.96 | 0.75 | 0.80 | X | ||
JPN WD1 | 28-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 6 | |||||||||
JPN WD1 | 21-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
JPN WD1 | 13-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
JPN WD1 | 07-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
JPN WD1 | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
JPN WD1 | 24-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | |||||||||
JPN WD1 | 17-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
JW Cup | 02-12-23 | 2 - 3 (1 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
NGU Nagoya (w) |
NGU Nagoya (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 26-05-2024 | Khách | Yokohama FC Seagulls (W) | 8 ngày |
JPN WD1 | 08-06-2024 | Chủ | Shizuoka Sangyo University (W) | 21 ngày |
JPN WD1 | 16-06-2024 | Khách | Viamaterras Miyazaki (W) | 29 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 26-05-2024 | Khách | Speranza Takatsuki(W) | 8 ngày |
JPN WD1 | 09-06-2024 | Chủ | AS Harima ALBION (W) | 22 ngày |
JPN WD1 | 16-06-2024 | Khách | Gunma FC White Star (W) | 29 ngày |