So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.97
1.25
0.79
0.98
4
0.78
1.47
4.75
4.35
Live
1.26
1.25
0.65
0.90
4
0.94
1.48
4.95
4.50
Run
0.53
0
1.49
2.17
3.5
0.30
1.03
8.40
29.00
BET365Sớm
0.85
1.25
0.95
0.98
4
0.83
1.45
5.50
4.10
Live
0.90
0.5
0.90
0.87
4
0.92
1.83
4.75
2.75
Run
0.55
0
1.37
1.05
3.5
0.75
1.12
6.00
21.00
Mansion88Sớm
0.74
1
1.02
0.91
4
0.85
1.58
4.25
4.00
Live
1.14
1.25
0.71
0.90
4
0.92
1.68
4.10
3.50
Run
0.54
0
1.51
3.12
3.5
0.22
1.13
5.10
46.00
188betSớm
0.98
1.25
0.80
0.99
4
0.79
1.47
4.75
4.35
Live
1.47
1.25
0.56
0.91
4
0.95
1.64
4.65
3.65
Run
0.54
0
1.51
2.22
3.5
0.31
1.03
8.40
29.00
SbobetSớm
0.92
1
0.90
0.76
3.75
1.04
1.53
4.24
3.96
Live
0.94
1
0.90
0.89
4
0.93
1.55
4.39
3.99
Run
0.49
0
1.53
2.04
3.5
0.35
1.04
7.00
70.00

Bên nào sẽ thắng?

Perth RedStar
ChủHòaKhách
Perth Glory (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Perth RedStarSo Sánh Sức MạnhPerth Glory (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 29%So Sánh Đối Đầu21%
  • Tất cả
  • 3T 1H 2B
    2T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-W Premier Leagues-2] Perth RedStar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
221444442946263.6%
11614212019554.5%
1183023927172.7%
62221013833.3%
[AUS-W Premier Leagues-11] Perth Glory (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2134143467131114.3%
1112816375119.1%
10226183081120.0%
6105923316.7%

Thành tích đối đầu

Perth RedStar            
Chủ - Khách
Perth Glory (Youth)Perth RedStar
Perth Glory (Youth)Perth RedStar
Perth RedStarPerth Glory (Youth)
Perth RedStarPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Perth RedStar
Perth RedStarPerth Glory (Youth)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D118-05-240 - 1
(0 - 0)
8 - 63.504.001.71T0.92-0.750.90TX
WAUS D119-08-230 - 0
(0 - 0)
6 - 73.304.151.73H0.91-0.750.91BX
WAUS D106-05-231 - 2
(1 - 0)
9 - 41.504.754.45B0.8411.02HX
AUS PLNS10-02-233 - 4
(2 - 1)
11 - 41.814.003.15B0.810.51.01BT
WAUS D115-08-223 - 4
(1 - 3)
7 - 83.854.101.62T0.93-0.750.83TT
WAUS D121-05-225 - 0
(1 - 0)
3 - 21.683.903.75T0.870.750.89TT

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Perth RedStar            
Chủ - Khách
Perth RedStarQueensland Lions SC
Perth RedStarStirling Macedonia
Fremantle CityPerth RedStar
Perth RedStarBayswater City
Olympic Kingsway SCPerth RedStar
Perth RedStarArmadale SC
Balcatta FCPerth RedStar
Floreat AthenaPerth RedStar
Sorrento F.C.Perth RedStar
Perth RedStarInglewood United
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
A FFA Cup31-07-241 - 4
(1 - 2)
5 - 74.554.201.51B0.88-10.88BT
WAUS D127-07-240 - 3
(0 - 2)
3 - 52.303.752.50B0.8300.99BH
WAUS D120-07-241 - 1
(1 - 1)
10 - 32.713.752.06H0.96-0.250.86BX
WAUS D113-07-243 - 2
(0 - 1)
7 - 31.854.053.20T0.850.50.91TT
WAUS D106-07-242 - 2
(1 - 1)
4 - 22.303.802.48H0.8400.98HT
WAUS D129-06-243 - 1
(2 - 1)
2 - 82.043.902.84T0.830.251.03TT
WAUS D122-06-241 - 3
(1 - 2)
7 - 44.804.401.46T1.02-10.80TT
WAUS D115-06-243 - 4
(2 - 2)
4 - 52.953.552.01T0.81-0.51.01TT
A FFA Cup12-06-241 - 1
(0 - 1)
7 - 54.004.501.54H0.86-10.90BX
WAUS D108-06-242 - 0
(1 - 0)
9 - 31.107.7012.50T0.982.50.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Perth Glory (Youth)            
Chủ - Khách
Perth Glory (Youth)Fremantle City
Perth Glory (Youth)Bayswater City
Perth Glory (Youth)Olympic Kingsway SC
Armadale SCPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Balcatta FC
Floreat AthenaPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Inglewood United
Perth Glory (Youth)Perth SC
Perth Glory (Youth)Western Knights
Perth Glory (Youth)Stirling Macedonia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D127-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 92.984.251.890.93-0.50.89X
WAUS D120-07-241 - 6
(1 - 4)
4 - 83.554.401.640.97-0.750.85T
WAUS D113-07-241 - 6
(0 - 3)
5 - 34.004.701.570.86-10.90T
WAUS D106-07-246 - 3
(4 - 2)
4 - 21.544.804.100.8810.94T
WAUS D129-06-243 - 4
(0 - 2)
6 - 62.474.002.241.0300.83T
WAUS D122-06-240 - 1
(0 - 0)
8 - 62.014.002.700.810.251.01X
WAUS D115-06-241 - 6
(0 - 4)
6 - 71.474.604.501.021.250.80T
WAUS D108-06-243 - 3
(2 - 2)
5 - 82.504.002.130.83-0.250.99T
WAUS D101-06-242 - 5
(1 - 1)
1 - 52.693.802.060.96-0.250.86T
WAUS D125-05-240 - 1
(0 - 1)
1 - 43.103.901.850.97-0.50.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 70%

Perth RedStarSo sánh số liệuPerth Glory (Youth)
  • 20Tổng số ghi bàn15
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.5
  • 18Tổng số mất bàn38
  • 1.8Trung bình mất bàn3.8
  • 50.0%TL thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Perth RedStar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem9XemXem3XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
Perth Glory (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem4XemXem0XemXem14XemXem22.2%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
11XemXem2XemXem0XemXem9XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Perth RedStar
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem5XemXem2XemXem11XemXem27.8%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Perth Glory (Youth)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem8XemXem3XemXem7XemXem44.4%XemXem13XemXem72.2%XemXem5XemXem27.8%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Perth RedStar
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng255421619
Chủ21420510
Khách04122119
Perth Glory (Youth)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng373411514
Chủ3412179
Khách0322085
Chi tiết về HT/FT
Perth RedStar
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng600331212
Chủ300001212
Khách300330000
Perth Glory (Youth)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng101225016
Chủ100023005
Khách001202011
Thời gian ghi bàn thắng
Perth RedStar
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng6232327145
Chủ3101013024
Khách3131314121
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5211102121
Chủ2101001011
Khách3110101110
Perth Glory (Youth)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1273213343
Chủ1132012222
Khách0141201121
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1162010130
Chủ1031010110
Khách0131000020
3 trận sắp tới
Perth RedStar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAUS D117-08-2024KháchWestern Knights7 ngày
WAUS D124-08-2024ChủPerth SC14 ngày
WAUS D131-08-2024KháchInglewood United21 ngày
Perth Glory (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAUS D117-08-2024KháchStirling Macedonia7 ngày
WAUS D124-08-2024KháchWestern Knights14 ngày
WAUS D131-08-2024KháchPerth SC21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Perth RedStar
Chấn thương
Án treo giò
Perth Glory (Youth)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Perth RedStar
Đội hình ()
Dự bị
Perth Glory (Youth)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 63.6%Thắng14.3% [3]
  • [4] 18.2%Hòa19.0% [3]
  • [4] 18.2%Bại66.7% [14]
  • Chủ/Khách
  • [6] 27.3%Thắng9.5% [2]
  • [1] 4.5%Hòa9.5% [2]
  • [4] 18.2%Bại28.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bị ghi
    29 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bị ghi
    20 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    0.91 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bị ghi
    67
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    3.19
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    37
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    1.76
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    23
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    3.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn 9.09% [1]
  • [3] 27.27%Hòa18.18% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn 27.27% [3]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Perth RedStar VS Perth Glory (Youth) ngày 10-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues