Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.88 0 0.98 0.88 0 0.98 | 0.98 2.75 0.88 0.98 2.75 0.88 | 3.75 2.25 2.45 3.75 2.25 2.45 |
Live | 0.88 0 0.98 0.88 0 0.98 | 0.98 2.75 0.88 0.98 2.75 0.88 | 3.75 2.25 2.45 3.75 2.25 2.45 |
HT 0:0 | 1 0 0.8 -0.95 0 0.75 | 0.8 1.25 1 0.82 1.25 0.97 | 3.2 2.6 2.62 3.2 2.6 2.75 |
57 0:1 | -0.98 0 0.77 0.9 0 0.9 | 0.8 1 1 1 2 0.8 | 3.4 2.25 3 11 4.5 1.28 |
75 1:1 | 0.87 0 0.92 0.95 0 0.85 | 0.85 1.5 0.95 0.9 2.5 0.9 | 17 4.5 1.22 4 1.72 4 |
90 2:1 | 1 0 0.8 0.97 0 0.82 | -0.6 2.5 0.45 -0.22 3.5 0.15 | 6 1.4 5.5 1.06 10 67 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
FSV Frankfurt Sự kiện chính Freiberg
2
Phút
1
93'
Nico·Moos
Gal Grobelnik
Lee Gwangin
91'
80'
I. Maroudis
L. Weik
80'
T. Bradara
Niklas Tarnat
80'
Hilal El-Helwe
M. Memišević
Ben-Luca Fisher
79'
Ben-Luca Fisher
79'
Cas Peters
76'
nicolas loebus
Tim·Latteier
70'
B. Çelik
68'
63'
G. Koca
Hilal El-Helwe
63'
Domenico Roberto Alberico
A. Qenaj
G. Del Vecchio
George Iorga
58'
B. Çelik
Tobias Peitz
58'
Lee Gwangin
Lucas Hermes
58'
58'
Gal Grobelnik
Tobias Peitz
54'
47'
D. Owusu
Timo hildmann
38'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 4Góc4
- 45Tấn công nguy hiểm51
- 97Tấn công97
- 3Sút không trúng5
- 0Thẻ đỏ0
- 4Sút trúng2
- 4Thẻ vàng1
- 0Penalty0
- 45TL kiểm soát bóng55
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 5 | 17 | Bàn thắng | 10 |
11 | Bàn thua | 3 | 16 | Bàn thua | 11 |
3.67 | Phạt góc | 2.67 | 3.50 | Phạt góc | 2.60 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
FSV FrankfurtTỷ lệ ghi bàn thắngFreiberg
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 25
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 25
- 0
- 25
- 100
- 25