So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
1.20
6.00
11.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Always Ready
ChủHòaKhách
Real Tomayapo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Always ReadySo Sánh Sức MạnhReal Tomayapo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 3T 2H 3B
    3T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BOL Primera Division-] Always Ready
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312781050.0%
[BOL Primera Division-] Real Tomayapo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
600641300.0%

Thành tích đối đầu

Always Ready            
Chủ - Khách
Real TomayapoAlways Ready
Always ReadyReal Tomayapo
Real TomayapoAlways Ready
Always ReadyReal Tomayapo
Real TomayapoAlways Ready
Always ReadyReal Tomayapo
Always ReadyReal Tomayapo
Real TomayapoAlways Ready
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BOL D121-10-232 - 0
(0 - 0)
5 - 42.483.402.48B0.9200.92BX
BOL D102-05-231 - 1
(1 - 0)
6 - 61.235.608.90H0.941.750.90TX
BOL D105-10-220 - 3
(0 - 0)
10 - 34.453.901.62T0.99-0.750.85TT
BOL D124-07-225 - 0
(3 - 0)
9 - 41.225.408.70T0.951.750.87TT
BOL D123-04-221 - 1
(0 - 0)
6 - 62.713.452.27H0.80-0.251.04BX
BOL D119-02-220 - 1
(0 - 0)
6 - 51.156.8012.00B0.8221.02TX
BOL D117-08-213 - 1
(0 - 0)
14 - 31.117.3012.50T0.882.250.94TT
BOL D112-03-211 - 0
(1 - 0)
- B

Thống kê 8 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Always Ready            
Chủ - Khách
Dep.Independiente MedellinAlways Ready
Jorge WilstermannAlways Ready
Always ReadyNacional Potosi
Royal Pari FCAlways Ready
Univ.Cesar VallejoAlways Ready
Always ReadyBlooming
Always ReadyDefensa Y Justicia
Always ReadyUniv.Cesar Vallejo
Defensa Y JusticiaAlways Ready
Universitario De VintoAlways Ready
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CON CSA30-05-244 - 0
(0 - 0)
1 - 21.523.805.00B1.0010.82BT
BOL D126-05-241 - 0
(1 - 0)
1 - 41.873.353.50B0.870.50.89BX
BOL D123-05-242 - 1
(0 - 1)
6 - 11.913.653.30T0.910.50.91TH
BOL D120-05-240 - 2
(0 - 0)
6 - 32.173.253.00T0.920.250.90TX
CON CSA16-05-242 - 2
(1 - 1)
8 - 72.283.402.58H0.7601.00HT
BOL D111-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 11.235.509.40T0.961.750.88TX
CON CSA08-05-243 - 0
(1 - 0)
5 - 41.493.855.30T0.9410.88TT
CON CSA26-04-242 - 0
(1 - 0)
9 - 41.274.907.70T0.911.50.91TX
CON CSA10-04-241 - 1
(1 - 0)
3 - 31.215.309.30H0.961.750.86TX
BOL D106-04-242 - 1
(0 - 1)
5 - 21.963.303.50B0.960.50.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Real Tomayapo            
Chủ - Khách
Real TomayapoInternacional RS
Delfin SCReal Tomayapo
Real TomayapoBlooming
Real TomayapoUniversitario De Vinto
BolivarReal Tomayapo
BelgranoReal Tomayapo
Real TomayapoSan Jose de Oruro
Real TomayapoBelgrano
Internacional RSReal Tomayapo
Real TomayapoReal Santa Cruz
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CON CSA05-06-240 - 2
(0 - 1)
1 - 145.804.301.390.85-1.250.97X
CON CSA29-05-244 - 3
(2 - 3)
5 - 51.244.958.700.871.50.95T
BOL D125-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 45.404.051.490.94-10.90X
BOL D122-05-240 - 1
(0 - 0)
8 - 32.383.202.700.8001.04X
BOL D119-05-244 - 1
(1 - 0)
5 - 41.216.009.500.831.751.01T
CON CSA15-05-241 - 0
(1 - 0)
9 - 31.087.4016.500.892.250.87X
BOL D111-05-242 - 0
(0 - 0)
7 - 61.783.653.801.010.750.81X
CON CSA25-04-240 - 2
(0 - 1)
3 - 44.653.601.600.97-0.750.85X
CON CSA11-04-240 - 0
(0 - 0)
12 - 01.0211.5021.000.8031.02X
BOL D107-04-242 - 1
(2 - 0)
11 - 71.593.754.900.810.751.01T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Always ReadySo sánh số liệuReal Tomayapo
  • 14Tổng số ghi bàn8
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.8
  • 11Tổng số mất bàn16
  • 1.1Trung bình mất bàn1.6
  • 50.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Always Ready
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem9XemXem75%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Real Tomayapo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Always Ready
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem2XemXem2XemXem8XemXem16.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem6XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem00.0%466.7%Xem
Real Tomayapo
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem6XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Always Ready
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1120014
Chủ0110012
Khách1010002
Real Tomayapo
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2110003
Chủ2010002
Khách0100001
Chi tiết về HT/FT
Always Ready
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100100101
Chủ100000100
Khách000100001
Real Tomayapo
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000102001
Chủ000102000
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
Always Ready
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001001012
Chủ0001001001
Khách0000000011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001001010
Chủ0001001000
Khách0000000010
Real Tomayapo
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000001011
Chủ0000001001
Khách0000000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000001010
Chủ0000001000
Khách0000000010
3 trận sắp tới
Always Ready
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CON CSA19-07-2024KháchLiga Dep. Universitaria Quito5 ngày
BOL D121-07-2024KháchBolivar8 ngày
CON CSA23-07-2024ChủLiga Dep. Universitaria Quito10 ngày
Real Tomayapo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BOL D120-07-2024ChủNacional Potosi7 ngày
BOL D126-07-2024KháchSan Antonio Bulo Bulo13 ngày
BOL D131-07-2024ChủClub Guabira18 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Always Ready
Chấn thương
Án treo giò
Real Tomayapo
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Always Ready VS Real Tomayapo ngày 13-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues