[AUS-W State League 1-] Sorrento F.C. |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 4 | 16 | 83.3% |
[AUS-W State League 1-] UWA-Nedlands FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 8 | 8 | 33.3% |
Sorrento F.C. |
Chủ - Khách |
---|
UWA-Nedlands FCSorrento F.C. |
Sorrento F.C.UWA-Nedlands FC |
Sorrento F.C.UWA-Nedlands FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAUS D2 | 06-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | H | ||||||||
A FFA Cup | 25-04-17 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | 1.08 | 8.30 | 14.00 | T | 0.85 | 2.5 | 0.91 | T | T |
AUS PLNS | 04-02-12 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Sorrento F.C. |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAUS D2 | 29-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 8 | T | ||||||||
WAUS D2 | 21-06-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 3 - 6 | 7.60 | 5.90 | 1.17 | T | 0.85 | -2 | 0.85 | T | T |
WAUS D2 | 15-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.04 | 10.50 | 17.00 | T | 0.85 | 3 | 0.91 | T | X |
A FFA Cup | 12-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | 4.00 | 4.50 | 1.54 | H | 0.86 | -1 | 0.90 | B | X |
WAUS D2 | 08-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 5 | T | ||||||||
WAUS D2 | 01-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 10 | T | ||||||||
A FFA Cup | 28-05-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 9 | 8.70 | 6.40 | 1.18 | T | 0.93 | -2 | 0.83 | T | H |
WAUS D2 | 25-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | T | ||||||||
WAUS D2 | 18-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | T | ||||||||
A FFA Cup | 11-05-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 7 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 33%
UWA-Nedlands FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAUS D2 | 29-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
WAUS D2 | 22-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 6 | 6.90 | 5.80 | 1.24 | 0.89 | -1.75 | 0.81 | X | ||
WAUS D2 | 15-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | |||||||||
WAUS D2 | 08-06-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 8 - 0 | |||||||||
WAUS D2 | 01-06-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
WAUS D2 | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 14 | |||||||||
WAUS D2 | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
WAUS D2 | 04-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
A FFA Cup | 27-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
WAUS D2 | 20-04-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Sorrento F.C. |
Sorrento F.C. |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 4 | 4 | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 11 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 |
Khách | 1 | 2 | 3 | 1 | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 1 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | 8 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 2 | 4 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|