So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Hafnarfjordur (w)
ChủHòaKhách
Vikingur Reykjavik (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hafnarfjordur (w)So Sánh Sức MạnhVikingur Reykjavik (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 5T 0H 3B
    3T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Urvalsdeild Women-5] Hafnarfjordur (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
18819303625544.4%
9414141813544.4%
9405161812544.4%
6303913950.0%
[Urvalsdeild Women-4] Vikingur Reykjavik (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
18855282929444.4%
9423161314444.4%
9432121615444.4%
6222913833.3%

Thành tích đối đầu

Hafnarfjordur (w)            
Chủ - Khách
Vikingur Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WLC15-03-242 - 4
(0 - 2)
3 - 7T
ICE WC30-06-231 - 2
(0 - 0)
3 - 01.564.204.15B1.0010.82HX
ICE LD122-07-220 - 3
(0 - 1)
9 - 75.804.701.36T0.97-1.250.85TX
ICE LD111-05-223 - 2
(3 - 1)
7 - 1T
ICE WLC07-03-223 - 1
(1 - 0)
6 - 11B
ICE LD104-09-212 - 4
(1 - 2)
7 - 0B
ICE LD102-07-210 - 4
(0 - 2)
2 - 35.004.501.42T0.82-1.250.94TT
ICE WC17-05-211 - 0
(0 - 0)
5 - 11.245.806.90T0.851.750.97TX

Thống kê 8 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Hafnarfjordur (w)            
Chủ - Khách
Stjarnan Gardabaer (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Trottur Reykjavik (W)
Breidablik (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Thor KA Akureyri (W)
Tindastoll Neisti (W)Hafnarfjordur (W)
Vikingur Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Thor KA Akureyri (W)
Hafnarfjordur (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Hafnarfjordur (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
Trottur Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WPR14-05-244 - 3
(4 - 1)
4 - 82.263.552.52B0.8101.01BT
ICE WPR08-05-241 - 0
(0 - 0)
6 - 52.693.602.12T0.91-0.250.91TX
ICE WPR03-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 3B
ICE WPR27-04-240 - 4
(0 - 2)
3 - 7B
ICE WPR22-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 5T
ICE WLC15-03-242 - 4
(0 - 2)
3 - 7T
ICE WLC09-03-241 - 2
(0 - 1)
- B
ICE WLC01-03-240 - 2
(0 - 1)
4 - 41.624.353.65B0.810.750.95BX
ICE WLC17-02-245 - 1
(3 - 1)
- T
ICE WLC08-02-242 - 5
(0 - 2)
3 - 52.773.951.98T0.84-0.50.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

Vikingur Reykjavik (w)            
Chủ - Khách
Trottur Reykjavik (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Thor KA Akureyri (W)
Valur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Fylkir (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Vikingur Reykjavik (W)
Valur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Vikingur Reykjavik (W)Trottur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
Thor KA Akureyri (W)Vikingur Reykjavik (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WPR15-05-240 - 1
(0 - 1)
3 - 81.843.653.000.840.50.86X
ICE WPR09-05-241 - 2
(1 - 2)
7 - 4
ICE WPR02-05-247 - 2
(2 - 1)
6 - 61.166.509.400.8221.00T
ICE WPR27-04-242 - 2
(1 - 1)
7 - 4
ICE WPR22-04-241 - 2
(1 - 1)
5 - 31.583.954.250.800.751.02T
ISCW16-04-241 - 1
(0 - 1)
3 - 41.069.0014.500.842.750.86X
ICE WLC15-03-242 - 4
(0 - 2)
3 - 7T
ICE WLC08-03-242 - 5
(0 - 1)
6 - 5
ICE WLC02-03-244 - 2
(2 - 0)
-
ICE WLC16-02-245 - 0
(1 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Hafnarfjordur (w)So sánh số liệuVikingur Reykjavik (w)
  • 20Tổng số ghi bàn17
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.7
  • 20Tổng số mất bàn29
  • 2.0Trung bình mất bàn2.9
  • 50.0%TL thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hafnarfjordur (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Vikingur Reykjavik (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
Hafnarfjordur (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem
Vikingur Reykjavik (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
321066.7%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hafnarfjordur (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0101013
Chủ0100001
Khách0001012
Vikingur Reykjavik (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0120032
Chủ0000000
Khách0120032
Chi tiết về HT/FT
Hafnarfjordur (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100001
Chủ000100000
Khách000000001
Vikingur Reykjavik (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100100001
Chủ000000000
Khách100100001
Thời gian ghi bàn thắng
Hafnarfjordur (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100001012
Chủ0000000001
Khách0100001011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100001001
Chủ0000000001
Khách0100001000
Vikingur Reykjavik (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3001111001
Chủ1000101000
Khách2001010001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3001100000
Chủ1000100000
Khách2001000000
3 trận sắp tới
Hafnarfjordur (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR07-06-2024KháchFylkir (W)14 ngày
ICE WPR15-06-2024ChủKeflavik (W)22 ngày
ICE WPR20-06-2024KháchValur (W)27 ngày
Vikingur Reykjavik (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR07-06-2024ChủKeflavik (W)14 ngày
ICE WPR15-06-2024KháchTindastoll Neisti (W)22 ngày
ICE WPR20-06-2024ChủBreidablik (W)27 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hafnarfjordur (w)
Chấn thương
Án treo giò
Vikingur Reykjavik (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 44.4%Thắng44.4% [8]
  • [1] 5.6%Hòa27.8% [8]
  • [9] 50.0%Bại27.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 22.2%Thắng22.2% [4]
  • [1] 5.6%Hòa16.7% [3]
  • [4] 22.2%Bại11.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bị ghi
    36 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
    18 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bị ghi
    29
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    1.61
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn 27.27% [3]
  • [0] 0.00%Hòa18.18% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Hafnarfjordur (w) VS Vikingur Reykjavik (w) ngày 25-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues