Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[Urvalsdeild Women-5] Hafnarfjordur (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 8 | 1 | 9 | 30 | 36 | 25 | 5 | 44.4% |
9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 18 | 13 | 5 | 44.4% |
9 | 4 | 0 | 5 | 16 | 18 | 12 | 5 | 44.4% |
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 13 | 9 | 50.0% |
[Urvalsdeild Women-4] Vikingur Reykjavik (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 29 | 29 | 4 | 44.4% |
9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 13 | 14 | 4 | 44.4% |
9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 16 | 15 | 4 | 44.4% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 13 | 8 | 33.3% |
Hafnarfjordur (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE WLC | 15-03-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 3 - 7 | T | ||||||||
ICE WC | 30-06-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 0 | 1.56 | 4.20 | 4.15 | B | 1.00 | 1 | 0.82 | H | X |
ICE LD1 | 22-07-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 7 | 5.80 | 4.70 | 1.36 | T | 0.97 | -1.25 | 0.85 | T | X |
ICE LD1 | 11-05-22 | 3 - 2 (3 - 1) | 7 - 1 | T | ||||||||
ICE WLC | 07-03-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 11 | B | ||||||||
ICE LD1 | 04-09-21 | 2 - 4 (1 - 2) | 7 - 0 | B | ||||||||
ICE LD1 | 02-07-21 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 3 | 5.00 | 4.50 | 1.42 | T | 0.82 | -1.25 | 0.94 | T | T |
ICE WC | 17-05-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.24 | 5.80 | 6.90 | T | 0.85 | 1.75 | 0.97 | T | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
Hafnarfjordur (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE WPR | 14-05-24 | 4 - 3 (4 - 1) | 4 - 8 | 2.26 | 3.55 | 2.52 | B | 0.81 | 0 | 1.01 | B | T |
ICE WPR | 08-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.69 | 3.60 | 2.12 | T | 0.91 | -0.25 | 0.91 | T | X |
ICE WPR | 03-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | B | ||||||||
ICE WPR | 27-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 7 | B | ||||||||
ICE WPR | 22-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | T | ||||||||
ICE WLC | 15-03-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 3 - 7 | T | ||||||||
ICE WLC | 09-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ICE WLC | 01-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | 1.62 | 4.35 | 3.65 | B | 0.81 | 0.75 | 0.95 | B | X |
ICE WLC | 17-02-24 | 5 - 1 (3 - 1) | - | T | ||||||||
ICE WLC | 08-02-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 3 - 5 | 2.77 | 3.95 | 1.98 | T | 0.84 | -0.5 | 0.98 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Vikingur Reykjavik (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE WPR | 15-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | 1.84 | 3.65 | 3.00 | 0.84 | 0.5 | 0.86 | X | ||
ICE WPR | 09-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 4 | |||||||||
ICE WPR | 02-05-24 | 7 - 2 (2 - 1) | 6 - 6 | 1.16 | 6.50 | 9.40 | 0.82 | 2 | 1.00 | T | ||
ICE WPR | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | |||||||||
ICE WPR | 22-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | 1.58 | 3.95 | 4.25 | 0.80 | 0.75 | 1.02 | T | ||
ISCW | 16-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | 1.06 | 9.00 | 14.50 | 0.84 | 2.75 | 0.86 | X | ||
ICE WLC | 15-03-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 3 - 7 | T | ||||||||
ICE WLC | 08-03-24 | 2 - 5 (0 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
ICE WLC | 02-03-24 | 4 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
ICE WLC | 16-02-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Hafnarfjordur (w) |
Hafnarfjordur (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE WPR | 07-06-2024 | Khách | Fylkir (W) | 14 ngày |
ICE WPR | 15-06-2024 | Chủ | Keflavik (W) | 22 ngày |
ICE WPR | 20-06-2024 | Khách | Valur (W) | 27 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE WPR | 07-06-2024 | Chủ | Keflavik (W) | 14 ngày |
ICE WPR | 15-06-2024 | Khách | Tindastoll Neisti (W) | 22 ngày |
ICE WPR | 20-06-2024 | Chủ | Breidablik (W) | 27 ngày |