So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
1.03
0.25
0.78
0.85
2.5
0.95
2.25
3.40
2.70
Live
0.85
0.5
0.95
0.82
2.75
0.97
1.80
3.90
3.30
Run
0.52
0
1.42
4.75
5.5
0.14
1.01
21.00
151.00
Mansion88Sớm
0.76
0
1.00
0.79
2.5
0.97
2.31
3.35
2.59
Live
0.67
0.25
1.14
0.64
2.5
1.19
1.80
3.55
3.45
Run
0.34
0
1.35
2.85
5.5
0.15
4.58
1.25
7.50
SbobetSớm
0.73
0.25
1.05
0.80
2.5
0.98
1.90
3.17
3.20
Live
0.84
0.25
0.96
0.84
2.5
0.96
2.01
3.13
2.98
Run
0.34
0
1.56
2.85
5.5
0.15
3.58
1.39
6.50

Bên nào sẽ thắng?

Vikingur Reykjavik (w)
ChủHòaKhách
Hafnarfjordur (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vikingur Reykjavik (w)So Sánh Sức MạnhHafnarfjordur (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 19%So Sánh Đối Đầu31%
  • Tất cả
  • 3T 1H 5B
    5T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Urvalsdeild Women-] Vikingur Reykjavik (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321861150.0%
[Urvalsdeild Women-] Hafnarfjordur (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6303810950.0%

Thành tích đối đầu

Vikingur Reykjavik (w)            
Chủ - Khách
Hafnarfjordur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WPR25-05-242 - 2
(2 - 1)
4 - 42.143.602.67H0.930.250.89TT
ICE WLC15-03-242 - 4
(0 - 2)
3 - 7B
ICE WC30-06-231 - 2
(0 - 0)
3 - 01.564.204.15T1.0010.82TX
ICE LD122-07-220 - 3
(0 - 1)
9 - 75.804.701.36B0.97-1.250.85BX
ICE LD111-05-223 - 2
(3 - 1)
7 - 1B
ICE WLC07-03-223 - 1
(1 - 0)
6 - 11T
ICE LD104-09-212 - 4
(1 - 2)
7 - 0T
ICE LD102-07-210 - 4
(0 - 2)
2 - 35.004.501.42B0.82-1.250.94BT
ICE WC17-05-211 - 0
(0 - 0)
5 - 11.245.806.90B0.851.750.97TX

Thống kê 9 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Vikingur Reykjavik (w)            
Chủ - Khách
Thor KA Akureyri (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Valur (W)
Fylkir (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Vikingur Reykjavik (W)Breidablik (W)
Tindastoll Neisti (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Keflavik (W)
Hafnarfjordur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Afturelding (W)Vikingur Reykjavik (W)
Trottur Reykjavik (W)Vikingur Reykjavik (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WPR19-07-240 - 2
(0 - 1)
4 - 41.803.753.35T0.800.50.96TX
ICE WPR07-07-240 - 2
(0 - 2)
11 - 56.204.351.37B0.90-1.250.92BX
ICE WPR02-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 44.053.901.55H0.96-0.750.74BX
ICE WPR26-06-243 - 2
(1 - 2)
9 - 42.143.502.73T0.920.250.90TT
ICE WPR20-06-242 - 1
(1 - 0)
9 - 511.507.001.08T0.92-2.250.78BX
ICE WPR16-06-241 - 1
(0 - 0)
4 - 22.653.752.10H0.87-0.250.95BX
ICE WPR08-06-240 - 1
(0 - 0)
7 - 81.793.703.40B1.010.750.81BX
ICE WPR25-05-242 - 2
(2 - 1)
4 - 42.143.602.67H0.930.250.89TT
ICE WC19-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 5B
ICE WPR15-05-240 - 1
(0 - 1)
3 - 81.843.653.00T0.840.50.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

Hafnarfjordur (w)            
Chủ - Khách
Trottur Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Breidablik (W)
Thor KA Akureyri (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Tindastoll Neisti (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Keflavik (W)
Hafnarfjordur (W)Thor KA Akureyri (W)
Fylkir (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Hafnarfjordur (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WPR20-07-242 - 1
(1 - 1)
9 - 6
ICE WPR07-07-240 - 4
(0 - 1)
4 - 74.654.151.510.90-10.92T
ICE WPR03-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 51.474.354.750.8410.98X
ICE WPR26-06-244 - 1
(2 - 0)
9 - 51.504.004.850.9410.88T
ICE WPR21-06-243 - 1
(1 - 0)
5 - 71.137.1010.500.902.250.92H
ICE WPR15-06-241 - 0
(1 - 0)
9 - 81.474.204.950.8510.97X
ICE WC11-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 42.843.752.000.97-0.250.79X
ICE WPR08-06-240 - 3
(0 - 1)
7 - 73.553.701.760.85-0.750.97H
ICE WPR25-05-242 - 2
(2 - 1)
4 - 42.143.602.67H0.930.250.89TT
ICE WC19-05-243 - 2
(1 - 1)
3 - 4

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%

Vikingur Reykjavik (w)So sánh số liệuHafnarfjordur (w)
  • 11Tổng số ghi bàn16
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.6
  • 10Tổng số mất bàn15
  • 1.0Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Vikingur Reykjavik (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Hafnarfjordur (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem
Vikingur Reykjavik (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Hafnarfjordur (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Vikingur Reykjavik (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3251078
Chủ2011023
Khách1240055
Hafnarfjordur (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1412188
Chủ1210153
Khách0202035
Chi tiết về HT/FT
Vikingur Reykjavik (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300121112
Chủ100001101
Khách200120011
Hafnarfjordur (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410100003
Chủ210100001
Khách200000002
Thời gian ghi bàn thắng
Vikingur Reykjavik (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3102312213
Chủ1100201210
Khách2002111003
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3102301000
Chủ1100200000
Khách2002101000
Hafnarfjordur (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2222101125
Chủ1111100003
Khách1111001122
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2122001002
Chủ1011000001
Khách1111001001
3 trận sắp tới
Vikingur Reykjavik (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR09-08-2024KháchKeflavik (W)9 ngày
ICE WPR15-08-2024ChủTindastoll Neisti (W)15 ngày
ICE WPR25-08-2024KháchBreidablik (W)25 ngày
Hafnarfjordur (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR09-08-2024ChủFylkir (W)9 ngày
ICE WPR15-08-2024KháchKeflavik (W)15 ngày
ICE WPR25-08-2024ChủValur (W)25 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Vikingur Reykjavik (w)
Chấn thương
Án treo giò
Hafnarfjordur (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Vikingur Reykjavik (w) VS Hafnarfjordur (w) ngày 01-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues