So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.03
-0.25
0.79
0.96
2.5
0.84
3.05
3.30
2.04
Live
1.07
-0.5
0.81
0.99
2.5
0.87
3.70
3.50
1.84
Run
0.02
-0.25
7.14
6.66
6.5
0.01
31.00
9.90
1.03
BET365Sớm
0.80
-0.5
1.00
0.98
2.5
0.83
3.25
3.25
2.00
Live
1.00
-0.5
0.80
0.95
2.5
0.85
3.25
3.25
2.00
Run
1.05
0
0.75
5.25
6.5
0.12
81.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
1.04
-0.25
0.72
0.92
2.5
0.84
3.25
3.25
1.98
Live
0.78
-0.75
1.06
0.90
2.5
0.92
3.60
3.45
1.81
Run
0.95
0
0.93
4.00
6.5
0.15
76.00
5.60
1.10
188betSớm
1.04
-0.25
0.80
0.97
2.5
0.85
3.05
3.30
2.04
Live
1.05
-0.5
0.85
0.92
2.5
0.96
3.10
3.40
2.07
Run
0.05
-0.25
6.66
7.14
6.5
0.02
31.00
9.70
1.04
SbobetSớm
-
-
-
1.00
2.5
0.80
3.32
3.18
1.97
Live
0.99
-0.5
0.85
0.94
2.5
0.88
3.69
3.32
1.82
Run
1.11
0
0.78
3.22
5.5
0.19
350.00
7.40
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Gainare Tottori
ChủHòaKhách
FC Gifu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gainare TottoriSo Sánh Sức MạnhFC Gifu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 3T 0H 7B
    7T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-] Gainare Tottori
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
602451420.0%
[JPN J3-] FC Gifu
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62311113933.3%

Thành tích đối đầu

Gainare Tottori            
Chủ - Khách
FC GifuGainare Tottori
Gainare TottoriFC Gifu
Gainare TottoriFC Gifu
FC GifuGainare Tottori
FC GifuGainare Tottori
Gainare TottoriFC Gifu
FC GifuGainare Tottori
Gainare TottoriFC Gifu
FC GifuGainare Tottori
Gainare TottoriFC Gifu
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D326-08-233 - 1
(2 - 0)
4 - 31.923.303.40B0.920.50.84BT
JPN D304-06-231 - 2
(0 - 1)
6 - 42.113.452.79B0.890.250.93BT
JPN D330-07-224 - 0
(2 - 0)
4 - 22.753.402.16T0.88-0.250.94TT
JPN D318-05-223 - 0
(1 - 0)
6 - 21.823.503.50B0.820.51.00BT
JPN D311-09-210 - 3
(0 - 0)
2 - 51.693.354.35T0.920.750.90TT
JPN D321-04-210 - 1
(0 - 0)
8 - 23.153.252.02B0.80-0.51.02BX
JPN D305-12-200 - 2
(0 - 2)
8 - 32.003.303.15T1.000.50.82TX
JPN D305-07-202 - 3
(1 - 2)
7 - 62.553.302.35B0.9600.80BT
JPN D222-09-132 - 1
(1 - 0)
- 2.603.202.50B0.9800.90BT
JPN D215-06-133 - 4
(3 - 2)
- 1.993.403.30B1.020.50.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Gainare Tottori            
Chủ - Khách
Osaka FCGainare Tottori
Gainare TottoriMatsumoto Yamaga FC
Giravanz KitakyushuGainare Tottori
Gainare TottoriBaleine Shimonoseki
Gainare TottoriSC Sagamihara
Zweigen Kanazawa FCGainare Tottori
Gainare TottoriOmiya Ardija
Gainare TottoriFC Ryukyu
Gainare TottoriUrawa Red Diamonds
Kataller ToyamaGainare Tottori
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D315-06-242 - 1
(1 - 1)
5 - 71.973.153.35B0.970.50.85BT
JPN D308-06-240 - 4
(0 - 2)
4 - 32.223.102.86B1.000.250.82BT
JPN D302-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 32.273.102.79B1.040.250.78BX
JE Cup26-05-241 - 1
(0 - 0)
13 - 3H
JPN D319-05-240 - 3
(0 - 1)
4 - 92.403.252.52B0.8600.96BT
JPN D306-05-243 - 3
(3 - 2)
10 - 11.903.403.30H0.900.50.92TT
JPN D303-05-240 - 3
(0 - 1)
6 - 33.653.351.82B1.00-0.50.82BT
JPN D328-04-242 - 1
(2 - 1)
0 - 112.423.352.45T0.9000.92TT
JPN LC24-04-242 - 5
(1 - 2)
1 - 45.904.301.39B0.84-1.250.98BT
JPN D314-04-242 - 0
(1 - 0)
3 - 31.943.203.40B0.940.50.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 78%

FC Gifu            
Chủ - Khách
Yokohama SCCFC Gifu
Yokohama MarinosFC Gifu
FC GifuAzul Claro Numazu
FC GifuFC Ryukyu
Jubilo IwataFC Gifu
FC GifuAzul Claro Numazu
Nara ClubFC Gifu
FC GifuGiravanz Kitakyushu
AC Nagano ParceiroFC Gifu
Zweigen Kanazawa FCFC Gifu
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D315-06-241 - 2
(0 - 0)
6 - 13.503.151.940.88-0.50.94T
JE Cup12-06-242 - 2
(0 - 0)
8 - 41.384.255.200.901.250.80T
JPN D308-06-241 - 5
(0 - 0)
4 - 22.463.102.550.8700.95T
JPN D302-06-242 - 2
(0 - 2)
11 - 02.143.252.880.910.250.91T
INT CF26-05-243 - 3
(1 - 1)
5 - 31.305.006.400.881.50.88T
JE Cup25-05-241 - 0
(0 - 0)
6 - 52.513.052.510.9100.91X
JPN D318-05-242 - 1
(0 - 1)
6 - 82.563.202.410.9700.85T
JPN D306-05-240 - 1
(0 - 1)
10 - 32.083.053.200.820.251.00X
JPN D303-05-242 - 1
(0 - 1)
7 - 42.443.352.440.9100.91T
JPN D328-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 72.163.252.850.920.250.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Gainare TottoriSo sánh số liệuFC Gifu
  • 9Tổng số ghi bàn13
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 25Tổng số mất bàn18
  • 2.5Trung bình mất bàn1.8
  • 10.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Gainare Tottori
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem6XemXem0XemXem11XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
FC Gifu
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
50050.0%Xem583.3%116.7%Xem
Gainare Tottori
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem4XemXem3XemXem10XemXem23.5%XemXem6XemXem35.3%XemXem3XemXem17.6%XemXem
8XemXem1XemXem3XemXem4XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem0XemXem0%XemXem
610516.7%Xem466.7%00.0%Xem
FC Gifu
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem4XemXem5XemXem7XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem3XemXem4XemXem1XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Gainare Tottori
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng8522087
Chủ4310023
Khách4212064
FC Gifu
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng46412916
Chủ13112412
Khách3330054
Chi tiết về HT/FT
Gainare Tottori
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300121037
Chủ100120013
Khách200001024
FC Gifu
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng202441013
Chủ100211012
Khách102230001
Thời gian ghi bàn thắng
Gainare Tottori
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0032301114
Chủ0001100012
Khách0031201102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0032000013
Chủ0001000012
Khách0031000001
FC Gifu
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5120105344
Chủ3010004242
Khách2110101102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4020103111
Chủ2010002011
Khách2010101100
3 trận sắp tới
Gainare Tottori
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D329-06-2024KháchNara Club7 ngày
JPN D306-07-2024ChủGiravanz Kitakyushu14 ngày
JPN D313-07-2024KháchVanraure Hachinohe FC21 ngày
FC Gifu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D329-06-2024ChủVanraure Hachinohe FC7 ngày
JPN D306-07-2024KháchMiyazaki14 ngày
JPN D313-07-2024ChủNara Club21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Gainare Tottori
Chấn thương
Án treo giò
FC Gifu
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Gainare Tottori VS FC Gifu ngày 22-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues