Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.88 2 0.93 0.88 2 0.93 | 0.9 3.75 0.9 0.9 3.75 0.9 | 6.5 1.22 8 6.5 1.22 8 |
Live | 0.88 2 0.93 0.88 2 0.93 | 0.9 3.75 0.9 0.9 3.75 0.9 | 6.5 1.22 8 6.5 1.22 8 |
30 1:0 | 0.87 1.5 0.92 0.97 1.5 0.82 | 0.92 3.75 0.87 0.9 3.75 0.9 | 1.07 9.5 15 1.09 8.5 13 |
39 1:0 | 0.82 1 0.97 0.95 1 0.85 | 0.87 4.5 0.92 0.97 3.5 0.82 | 1.03 13 21 1.14 7 10 |
HT 1:0 | 0.85 0.75 0.95 0.87 0.75 0.92 | -0.95 3.25 0.75 0.75 3 -0.95 | |
63 2:0 | 0.82 0.5 0.97 0.8 0.5 1 | 0.82 2.25 0.97 0.8 3.25 1 | 1.11 7 15 1.02 19 29 |
80 3:0 | 1 0.25 0.8 -0.95 0.25 0.75 | 1 2.5 0.8 -0.95 3.5 0.75 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Harju JK Laagri Sự kiện chính Tallinna FC Levadia B
4
Phút
0
Kristjan Kriis
89'
joosep ander kose
81'
78'
Houd Boukhelkhal
kaspar jens pihkva
Ander Sikk
Karel Eerme
78'
Karmo Einmann
Reinhard Reimaa
78'
72'
68'
mohamed ouertani
Romeo Aan
68'
Artur Sibul
Nikita Grankin
Kristjan Kriis
63'
Sander Must
Jako Kariste
60'
Sten Marten Viira
Kirill Aleksandr Antonov
60'
54'
Kirill Aleksandr Antonov
46'
daniil rudenko
martin jose
40'
32'
Henri Kablik
Karel Eerme
31'
11'
Romeo Aan
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 7Sút trúng2
- 0Penalty0
- 6Góc5
- 61Tấn công nguy hiểm42
- 7Sút không trúng3
- 2Thẻ vàng3
- 56TL kiểm soát bóng44
- 0Thẻ đỏ0
- 93Tấn công74
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
21 | Bàn thắng | 3 | 62 | Bàn thắng | 15 |
1 | Bàn thua | 4 | 11 | Bàn thua | 17 |
2.33 | Phạt góc | 3.00 | 4.80 | Phạt góc | 6.00 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 2 | Thẻ đỏ | 1 |
Harju JK LaagriTỷ lệ ghi bàn thắngTallinna FC Levadia B
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 11
- 10
- 3
- 14
- 5
- 21
- 12
- 5
- 9
- 12
- 3
- 2
- 6
- 10
- 14
- 7
- 17
- 12
- 20
- 7