Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.85 0.25 1 0.85 0.25 1 | 0.85 2.5 1 0.85 2.5 1 | 3.4 2.1 3.1 3.4 2.1 3.1 |
Live | 0.85 0.25 1 0.85 0.25 1 | 0.85 2.5 1 0.85 2.5 1 | 3.4 2.1 3.1 3.4 2.1 3.1 |
12 0:1 | 0.9 0.25 0.95 1 0.5 0.85 | -0.98 2.25 0.82 1 3.25 0.85 | 2.2 3.2 3.4 4 3.6 1.83 |
24 1:1 | 0.92 0.25 0.92 0.77 0 -0.91 | 0.97 3 0.87 -0.98 4 0.82 | 5 3.75 1.66 2.5 3 3 |
36 1:2 | 0.75 0 -0.89 0.97 0.25 0.87 | 0.92 3.75 0.92 0.9 4.75 0.95 | 2.5 2.87 3.1 5.5 3.75 1.61 |
HT 1:2 | 1 0.25 0.85 0.97 0.25 0.87 | 0.85 4.5 1 0.87 4.5 0.97 | 6 3.6 1.57 6 3.6 1.61 |
49 1:3 | 0.92 0.25 0.92 -0.87 0.25 0.72 | - - - - | 17 7.5 1.14 21 8.5 1.1 |
50 1:3 | - - - - | -0.98 5.5 0.82 -0.95 5.5 0.8 | |
51 2:3 | -0.91 0.25 0.77 -0.87 0.25 0.72 | -0.95 5.5 0.8 -0.91 6.5 0.77 | 21 8.5 1.11 7 3.75 1.5 |
67 2:4 | 0.8 0 -0.95 0.72 0 -0.87 | 0.8 5.75 -0.95 0.85 6.75 1 | 13 4 1.33 41 13 1.04 |
72 3:4 | 0.87 0 0.97 0.75 0 -0.89 | -0.98 7.75 0.82 0.77 7.5 -0.91 | 17 4.33 1.28 19 4.33 1.28 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Iwaki FC3-1-4-23-4-3Roasso Kumamoto
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Iwaki FC Sự kiện chính Roasso Kumamoto
3
Phút
4
Keita Buwanika
Kaina Tanimura
90'
85'
Shun Ito
Shoji Toyama
85'
Rimu Matsuoka
Chihiro Konagaya
78'
Ayumu Toyoda
Naoki Kumata
74'
73'
Kohei Kuroki
Shohei Mishima
73'
Shun Osaki
Yuki Omoto
73'
Shoji Toyama
68'
Wataru Iwashita
Naoki Kumata
Jun Nishikawa
66'
Ryo Tanada
Kotaro Arima
66'
54'
Ayumu Toyoda
Yuhi Takemoto
Kotaro Arima
52'
49'
Daichi Ishikawa
Kanta Sakagishi
Naoki Kase
45'
36'
Takuro Ezaki
Rio Omori
Jin Ikoma
29'
Daiki Yamaguchi
25'
13'
Daichi Ishikawa
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 3Sút trúng4
- 0Penalty0
- 4Góc6
- 6Sút không trúng3
- 0Thẻ vàng2
- 47Tấn công nguy hiểm51
- 74Tấn công63
- 0Thẻ đỏ0
- 51TL kiểm soát bóng49
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
7 | Bàn thắng | 1 | 14 | Bàn thắng | 9 |
1 | Bàn thua | 5 | 15 | Bàn thua | 16 |
4.00 | Phạt góc | 7.33 | 4.10 | Phạt góc | 5.90 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
Iwaki FCTỷ lệ ghi bàn thắngRoasso Kumamoto
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 5
- 3
- 5
- 10
- 20
- 6
- 3
- 13
- 3
- 3
- 5
- 6
- 13
- 13
- 23
- 10
- 20
- 16
- 5
- 19