Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CHN HK Second Division-4] Yau Tsim Mong |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 16 | 4 | 10 | 70 | 40 | 52 | 4 | 53.3% |
15 | 8 | 2 | 5 | 34 | 19 | 26 | 4 | 53.3% |
15 | 8 | 2 | 5 | 36 | 21 | 26 | 3 | 53.3% |
6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 9 | 9 | 50.0% |
[CHN HK Second Division-10] Chelsea FC Soccer School (HK) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 9 | 7 | 14 | 42 | 56 | 34 | 10 | 30.0% |
15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 33 | 16 | 12 | 26.7% |
15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 23 | 18 | 10 | 33.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 14 | 5 | 16.7% |
Yau Tsim Mong |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HK D2 | 01-10-23 | 1 - 5 (0 - 2) | 4 - 9 | T | ||||||||
HK D2 | 04-06-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
HK D2 | 30-10-22 | 3 - 2 (3 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
HK D2 | 28-11-21 | 3 - 3 (1 - 1) | 6 - 4 | H | ||||||||
HK D2 | 23-05-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | T | ||||||||
HK D2 | 03-11-19 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Yau Tsim Mong |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HK D2 | 28-04-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 0 | T | ||||||||
HK D2 | 21-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | B | ||||||||
HK D2 | 17-03-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | B | ||||||||
HK D2 | 10-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | B | ||||||||
HK D2 | 03-03-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 4 - 6 | T | ||||||||
HK D2 | 25-02-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
HK D2 | 18-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 5 | B | ||||||||
HK D2 | 04-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | H | ||||||||
HK D2 | 28-01-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
HK D2 | 21-01-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 4 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Chelsea FC Soccer School (HK) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HK D2 | 28-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
HKFAJD CUP | 14-04-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 5 - 0 | |||||||||
HK D2 | 17-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | |||||||||
HK D2 | 10-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 5 | |||||||||
HK D2 | 03-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
HK D2 | 25-02-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | |||||||||
HK D2 | 18-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
HK D2 | 04-02-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 6 - 13 | |||||||||
HK D2 | 28-01-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | |||||||||
HK D2 | 21-01-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Yau Tsim Mong |
Yau Tsim Mong |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 3 | 8 | 4 | 2 | 5 | 3 | 5 | 12 |
Chủ | 0 | 3 | 1 | 4 | 2 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 4 | 2 | 1 | 3 | 1 | 2 | 7 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 5 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 6 |
Chủ | 3 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 5 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 3 | 2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HK D2 | 05-05-2024 | Khách | Kowloon Cricket Club | 4 ngày |
HK D2 | 12-05-2024 | Chủ | Kwai Tsing District FA | 11 ngày |
HK D2 | 19-05-2024 | Chủ | WSE | 18 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HK D2 | 05-05-2024 | Chủ | Tung Sing FC | 4 ngày |
HK D2 | 12-05-2024 | Khách | Convoy Sun Hei | 11 ngày |
HK D2 | 19-05-2024 | Khách | Mutual Football Club | 18 ngày |