So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Hoffenheim (w)
ChủHòaKhách
Bayern Munchen (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hoffenheim (w)So Sánh Sức MạnhBayern Munchen (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu43%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Frauen Bundesliga-] Hoffenheim (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213912733.3%
[GER Frauen Bundesliga-] Bayern Munchen (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111551366.7%

Thành tích đối đầu

Hoffenheim (w)            
Chủ - Khách
Bayern Munchen (W)Hoffenheim (W)
Bayern Munchen (W)Hoffenheim (W)
Bayern Munchen (W)Hoffenheim (W)
Hoffenheim (W)Bayern Munchen (W)
Hoffenheim (W)Bayern Munchen (W)
Hoffenheim (W)Bayern Munchen (W)
Bayern Munchen (W)Hoffenheim (W)
Bayern Munchen (W)Hoffenheim (W)
Hoffenheim (W)Bayern Munchen (W)
Hoffenheim (W)Bayern Munchen (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER WD127-01-241 - 0
(1 - 0)
2 - 71.354.305.60B0.851.250.85TX
INT CF23-08-232 - 2
(2 - 2)
- H
GER WD112-05-231 - 0
(1 - 0)
10 - 01.364.305.50B0.851.250.85TX
GERWC28-02-230 - 2
(0 - 0)
3 - 7B
GER WD102-12-220 - 4
(0 - 1)
1 - 75.204.601.35B0.91-1.250.79BT
GER WD112-03-222 - 4
(1 - 2)
1 - 96.204.601.29B0.78-1.50.92BT
GER WD109-10-213 - 1
(1 - 0)
8 - 21.265.407.00B0.901.750.80BT
GER WD117-04-212 - 3
(2 - 0)
4 - 5T
GERWC19-03-211 - 2
(0 - 1)
5 - 76.804.901.25B0.90-1.50.80BX
GER WD111-10-200 - 4
(0 - 2)
1 - 55.404.551.34B0.91-1.250.79BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Hoffenheim (w)            
Chủ - Khách
RB Leipzig (W)Hoffenheim (W)
Hoffenheim (W)Eintracht Frankfurt (W)
SG Essen-Schonebeck (W)Hoffenheim (W)
Hoffenheim (W)Koln (W)
SC Freiburg (W)Hoffenheim (W)
Hoffenheim (W)VfL Wolfsburg (W)
Hoffenheim (W)Nurnberg (W)
Hoffenheim (W)VfL Wolfsburg (W)
Bayer Leverkusen (W)Hoffenheim (W)
Hoffenheim (W)Werder Bremen (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER WD110-05-243 - 0
(1 - 0)
5 - 14.904.051.43B0.93-10.77BT
GER WD104-05-241 - 3
(0 - 2)
2 - 32.053.552.64B0.850.250.85BT
GER WD120-04-242 - 1
(0 - 0)
5 - 63.503.651.69B0.80-0.750.90BH
GER WD115-04-241 - 1
(0 - 1)
6 - 41.205.507.40H0.781.750.92TX
GER WD122-03-242 - 4
(0 - 1)
3 - 83.953.701.60T0.88-0.750.82TT
GER WD115-03-242 - 1
(1 - 0)
2 - 75.504.351.35T0.87-1.250.83BH
GER WD109-03-242 - 0
(2 - 0)
10 - 11.067.8012.50T0.792.50.91TX
GERWC05-03-240 - 3
(0 - 2)
5 - 74.754.001.45B0.89-10.81BT
GER WD118-02-241 - 2
(1 - 1)
4 - 12.733.502.01T0.90-0.250.80TH
GER WD110-02-241 - 1
(1 - 1)
7 - 41.264.756.60H0.851.50.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Bayern Munchen (w)            
Chủ - Khách
Bayern Munchen (W)Nurnberg (W)
Bayern Munchen (W)VfL Wolfsburg (W)
Bayer Leverkusen (W)Bayern Munchen (W)
Bayern Munchen (W)Werder Bremen (W)
FCR 2001 Duisburg (W)Bayern Munchen (W)
Bayern Munchen (W)Eintracht Frankfurt (W)
VfL Wolfsburg (W)Bayern Munchen (W)
Bayern Munchen (W)RB Leipzig (W)
Eintracht Frankfurt (W)Bayern Munchen (W)
Carl Zeiss Jena (W)Bayern Munchen (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER WD112-05-244 - 0
(3 - 0)
4 - 1
GERWC09-05-240 - 2
(0 - 2)
3 - 72.073.502.610.900.250.80X
GER WD104-05-241 - 2
(0 - 2)
0 - 68.705.301.180.87-1.750.83H
GER WD122-04-243 - 0
(0 - 0)
7 - 51.067.3013.500.752.250.95X
GER WD114-04-241 - 5
(1 - 0)
0 - 4
GERWC31-03-241 - 1
(1 - 1)
4 - 11.324.306.200.801.250.90X
GER WD123-03-240 - 4
(0 - 0)
5 - 62.563.302.190.72-0.250.98T
GER WD116-03-245 - 0
(3 - 0)
2 - 41.019.7015.500.853.250.85T
GER WD109-03-241 - 2
(0 - 1)
8 - 14.153.601.580.90-0.750.80T
GERWC05-03-240 - 3
(0 - 3)
3 - 80.83-4.750.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Hoffenheim (w)So sánh số liệuBayern Munchen (w)
  • 14Tổng số ghi bàn29
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.9
  • 17Tổng số mất bàn6
  • 1.7Trung bình mất bàn0.6
  • 40.0%TL thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Hoffenheim (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem6XemXem1XemXem12XemXem31.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem8XemXem42.1%XemXem
9XemXem1XemXem0XemXem8XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem
Bayern Munchen (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Hoffenheim (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem8XemXem0XemXem11XemXem42.1%XemXem8XemXem42.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Bayern Munchen (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
521240.0%Xem120.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hoffenheim (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng359111317
Chủ1350058
Khách2241189
Bayern Munchen (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng127342419
Chủ11222911
Khách01512158
Chi tiết về HT/FT
Hoffenheim (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng610212025
Chủ300010023
Khách310202002
Bayern Munchen (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1110320000
Chủ500210000
Khách610110000
Thời gian ghi bàn thắng
Hoffenheim (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4622424396
Chủ1212213244
Khách3410211152
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4620101031
Chủ1210101021
Khách3410000010
Bayern Munchen (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng89723310356
Chủ6421117132
Khách2551223224
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng7440131000
Chủ5020111000
Khách2420020000
3 trận sắp tới
Hoffenheim (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Bayern Munchen (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Hoffenheim (w)
Chấn thương
Án treo giò
Bayern Munchen (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hoffenheim (w) VS Bayern Munchen (w) ngày 20-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues