So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Andernach (w)
ChủHòaKhách
Hamburger SV (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Andernach (w)So Sánh Sức MạnhHamburger SV (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Women's Bundesliga II-4] Andernach (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
241374392446454.2%
12642201622650.0%
1273219824158.3%
63211361150.0%
[GER Women's Bundesliga II-5] Hamburger SV (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
241356503244554.2%
12642261522550.0%
12714241722458.3%
63121061050.0%

Thành tích đối đầu

Andernach (w)            
Chủ - Khách
Hamburger SV (W)Andernach (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER WD210-12-231 - 1
(0 - 1)
6 - 62.003.702.64H0.810.250.89TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Andernach (w)            
Chủ - Khách
Andernach (W)Turbine Potsdam (W)
Wolfsburg II (W)Andernach (W)
Andernach (W)TSG 1899 Hoffenheim II (W)
SV Weinberg (W)Andernach (W)
Andernach (W)FFC Frankfurt II (W)
FC Gutersloh (W)Andernach (W)
Andernach (W)Bayern Munich II (W)
SC Sand (W)Andernach (W)
Andernach (W)Carl Zeiss Jena (W)
SV Meppen (W)Andernach (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER WD212-05-242 - 2
(1 - 2)
8 - 52.143.452.54H0.950.250.75TT
GER WD205-05-242 - 1
(1 - 0)
4 - 11B
GER WD228-04-240 - 0
(0 - 0)
13 - 1H
GER WD221-04-241 - 4
(1 - 1)
5 - 5T
GER WD214-04-242 - 0
(1 - 0)
5 - 0T
GER WD231-03-241 - 4
(1 - 1)
0 - 114.203.701.55T0.95-0.750.75TT
GER WD224-03-242 - 0
(0 - 0)
5 - 01.553.604.40T0.750.750.95TX
GER WD217-03-240 - 1
(0 - 0)
5 - 6T
GER WD210-03-242 - 1
(0 - 0)
2 - 62.083.452.63T0.900.250.80TT
GER WD203-03-240 - 1
(0 - 1)
7 - 32.113.352.63T0.920.250.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%

Hamburger SV (w)            
Chủ - Khách
Bayern Munich II (W)Hamburger SV (W)
Hamburger SV (W)Turbine Potsdam (W)
SC Sand (W)Hamburger SV (W)
Hamburger SV (W)Wolfsburg II (W)
Carl Zeiss Jena (W)Hamburger SV (W)
Hamburger SV (W)TSG 1899 Hoffenheim II (W)
SV Meppen (W)Hamburger SV (W)
Hamburger SV (W)SV Weinberg (W)
Ingolstadt 04 (W)Hamburger SV (W)
Hamburger SV (W)FFC Frankfurt II (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER WD212-05-241 - 2
(1 - 0)
1 - 7
GER WD205-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 32.383.552.220.9200.78X
GER WD228-04-241 - 0
(1 - 0)
2 - 83.253.601.880.82-0.50.88X
GER WD221-04-244 - 0
(3 - 0)
5 - 5
GER WD214-04-243 - 1
(2 - 0)
3 - 82.153.602.450.970.250.73T
GER WD230-03-242 - 0
(1 - 0)
9 - 4
GER WD224-03-244 - 0
(3 - 0)
1 - 72.373.502.250.9000.80T
GER WD217-03-242 - 0
(1 - 0)
8 - 1
GER WD210-03-242 - 3
(2 - 2)
1 - 54.403.951.500.80-10.90T
GER WD203-03-242 - 2
(2 - 0)
3 - 11.553.854.050.750.750.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Andernach (w)So sánh số liệuHamburger SV (w)
  • 19Tổng số ghi bàn17
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.7
  • 7Tổng số mất bàn14
  • 0.7Trung bình mất bàn1.4
  • 70.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Andernach (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem7XemXem0XemXem1XemXem87.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Hamburger SV (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem1XemXem2XemXem6XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
60240.0%Xem466.7%233.3%Xem
Andernach (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Hamburger SV (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
610516.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Andernach (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng03401510
Chủ0030015
Khách0310145
Hamburger SV (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3311158
Chủ1210136
Khách2101022
Chi tiết về HT/FT
Andernach (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210400010
Chủ000200010
Khách210200000
Hamburger SV (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110101023
Chủ110001020
Khách000100003
Thời gian ghi bàn thắng
Andernach (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2236135836
Chủ1122112334
Khách1114023502
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2235011600
Chủ1121010300
Khách1114001300
Hamburger SV (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng6443313998
Chủ3231211562
Khách3212102436
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4320310412
Chủ2120210210
Khách2200100202
3 trận sắp tới
Andernach (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER WD226-05-2024KháchMonchengladbach (W)7 ngày
Hamburger SV (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER WD226-05-2024ChủFC Gutersloh (W)7 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Andernach (w)
Chấn thương
Án treo giò
Hamburger SV (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Andernach (w)
Đội hình ()
Dự bị
Hamburger SV (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 54.2%Thắng54.2% [13]
  • [7] 29.2%Hòa20.8% [13]
  • [4] 16.7%Bại25.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 25.0%Thắng29.2% [7]
  • [4] 16.7%Hòa4.2% [1]
  • [2] 8.3%Bại16.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bị ghi
    24 
  • TB được điểm
    1.63 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    50
  • Bị ghi
    32
  • TB được điểm
    2.08
  • TB mất điểm
    1.33
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Andernach (w) VS Hamburger SV (w) ngày 19-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues