Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FRA U19-] Bourg Peronnas U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 8 | 33.3% |
[FRA U19-] Dijon U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 9 | 6 | 33.3% |
Bourg Peronnas U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA U19 | 27-08-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 3 | B | ||||||||
FRA U19 | 15-01-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
FRA U19 | 11-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
FRA U19 | 05-12-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | T | ||||||||
FRA U19 | 29-08-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
FRA U19 | 09-02-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.11 | 3.60 | 2.71 | T | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | X |
FRA U19 | 22-09-19 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Bourg Peronnas U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA U19 | 28-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
FRA U19 | 14-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
FRA U19 | 07-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | B | ||||||||
FRA U19 | 24-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | 3.00 | 3.55 | 1.98 | B | 0.78 | -0.5 | 0.98 | B | T |
FRA U19 | 17-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 10 - 1 | T | ||||||||
FRA U19 | 10-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 1 - 9 | H | ||||||||
FRA U19 | 18-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | H | ||||||||
FRA U19 | 11-02-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 14 - 4 | T | ||||||||
FRA U19 | 28-01-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | 2.28 | 3.45 | 2.55 | B | 0.80 | 0 | 1.02 | B | T |
FRA U19 | 21-01-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Dijon U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA U19 | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
FRA U19 | 14-04-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 0 | |||||||||
FRA U19 | 07-04-24 | 0 - 6 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA U19 | 24-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | 2.12 | 3.60 | 2.71 | 0.92 | 0.25 | 0.84 | X | ||
FRA U19 | 17-03-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA U19 | 10-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA U19 | 18-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
FRA U19 | 10-02-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 2 | 3.80 | 3.50 | 1.75 | 0.79 | -0.75 | 0.97 | T | ||
FRA U19 | 28-01-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA U19 | 21-01-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Bourg Peronnas U19 |
Bourg Peronnas U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 7 | 3 | 2 | 6 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 2 | 5 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 3 | 6 | 1 |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 2 | 3 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|