[AUT Landesliga-] Hallwang |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 9 | 32 | 0 | 0.0% |
[AUT Landesliga-] TSV Neumarkt |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 9 | 13 | 66.7% |
Hallwang |
Chủ - Khách |
---|
HallwangTSV Neumarkt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 29-08-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Hallwang |
Chủ - Khách |
---|
UFC SiezenheimHallwang |
HallwangOTSU Hallein |
HallwangSV Kuchl |
HallwangTSU Bramberg |
UFV ThalgauHallwang |
HallwangSK Adnet |
SV BurmoosHallwang |
HallwangSV Grodig |
HallwangSK Adnet |
SV KuchlHallwang |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS AC | 27-07-24 | 11 - 3 (5 - 2) | 2 - 1 | B | ||||||||
INT CF | 15-07-24 | 3 - 7 (2 - 2) | 1 - 5 | B | ||||||||
INT CF | 11-07-24 | 2 - 5 (2 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
AUS L | 04-06-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 2 - 3 | B | ||||||||
AUS L | 26-05-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
AUS L | 05-05-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | B | ||||||||
AUS L | 11-09-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 09-07-22 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
AUS L | 15-05-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 15-02-22 | 2 - 4 (2 - 2) | 9 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
TSV Neumarkt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 13-08-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
INT CF | 22-07-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
AUS L | 03-06-23 | 2 - 3 (0 - 2) | 3 - 1 | |||||||||
AUS L | 13-05-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
AUS L | 29-05-22 | 2 - 3 (1 - 0) | 2 - 7 | 1.79 | 3.80 | 3.35 | 0.99 | 0.75 | 0.83 | T | ||
AUS L | 01-10-21 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
AUS L | 17-09-21 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | |||||||||
AUS L | 03-09-21 | 2 - 3 (1 - 1) | 10 - 2 | |||||||||
AUS L | 14-08-21 | 2 - 3 (1 - 3) | 8 - 1 | |||||||||
AUS L | 11-10-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hallwang |
Hallwang |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|