So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
0.75
0.97
-
-
-
1.60
3.75
4.30
Live
0.92
0.75
0.96
0.92
2.5
0.94
1.71
3.65
4.15
Run
4.16
0.25
0.12
4.16
3.5
0.10
1.01
13.50
29.00
BET365Sớm
0.98
1
0.88
0.98
2.75
0.88
1.55
4.10
5.50
Live
0.93
0.75
0.93
0.85
2.5
1.00
1.70
3.75
4.75
Run
0.52
0
1.42
7.10
3.5
0.08
1.02
19.00
501.00
Mansion88Sớm
0.75
0.75
1.01
0.94
2.75
0.82
1.50
3.85
5.20
Live
0.91
0.75
0.93
0.83
2.5
0.99
1.65
3.55
4.30
Run
0.54
0
1.42
3.70
2.5
0.15
1.02
7.60
150.00
188betSớm
0.86
0.75
0.98
0.83
2.5
0.99
1.60
3.75
4.30
Live
0.93
0.75
0.97
0.89
2.5
0.99
1.71
3.65
4.15
Run
4.34
0.25
0.13
4.34
3.5
0.11
1.01
13.50
29.00
SbobetSớm
0.87
0.75
0.95
1.05
2.75
0.75
1.60
3.46
4.34
Live
0.90
0.75
0.94
0.87
2.5
0.95
1.63
3.52
4.42
Run
1.04
0.25
0.80
3.57
2.5
0.14
1.18
5.10
12.00

Bên nào sẽ thắng?

AD Tarma
ChủHòaKhách
Sport Huancayo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AD TarmaSo Sánh Sức MạnhSport Huancayo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 46%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 4T 1H 0B
    0T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[PER Liga 1-6] AD Tarma
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
17845292428647.1%
862016420675.0%
922513208722.2%
622277833.3%
[PER Liga 1-13] Sport Huancayo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
175481829191329.4%
9423129141244.4%
812562051112.5%
6321551150.0%

Thành tích đối đầu

AD Tarma            
Chủ - Khách
Sport HuancayoAD Tarma
AD TarmaSport Huancayo
Sport HuancayoAD Tarma
Sport HuancayoAD Tarma
AD TarmaSport Huancayo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
PER D131-03-240 - 2
(0 - 0)
6 - 32.043.303.05T0.790.251.03TX
PER D117-09-232 - 1
(1 - 0)
2 - 62.073.203.05T0.820.251.00TT
PER D122-04-231 - 3
(1 - 1)
6 - 61.873.403.65T0.870.51.01TT
PER D106-08-221 - 1
(1 - 1)
8 - 91.294.707.40H0.981.50.84TX
PER D113-03-221 - 0
(0 - 0)
3 - 43.103.102.12T0.96-0.250.86TX

Thống kê 5 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

AD Tarma            
Chủ - Khách
AD TarmaFBC Melgar
Alianza LimaAD Tarma
AD TarmaAtletico Grau
Carlos ManucciAD Tarma
AD TarmaLos Chankas
CiencianoAD Tarma
AD TarmaSporting Cristal
Sport BoysAD Tarma
AD TarmaComerciantes Unidos
Deportivo Union ComercioAD Tarma
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
PER D116-08-241 - 1
(1 - 1)
2 - 42.323.052.56H0.7500.95HX
PER D111-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 01.414.006.20H0.7711.05TX
PER D104-08-241 - 2
(1 - 1)
4 - 51.473.855.50B0.9010.92HT
PER D101-08-243 - 2
(2 - 1)
8 - 43.153.202.04B0.97-0.250.79BT
PER D127-07-242 - 1
(1 - 0)
5 - 21.474.155.00T0.8210.94TT
PER D121-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.183.352.75T0.990.250.83TX
PER D112-07-243 - 1
(1 - 1)
5 - 22.063.403.15T0.820.250.94TT
PER D126-05-241 - 0
(0 - 0)
2 - 22.323.202.65B0.7801.04BX
PER D119-05-242 - 0
(1 - 0)
9 - 31.474.355.20T0.8211.06TX
PER D110-05-242 - 2
(1 - 0)
8 - 52.623.502.22H0.79-0.251.03BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Sport Huancayo            
Chủ - Khách
Deportivo Union ComercioSport Huancayo
Sport HuancayoUniversitario De Deportes
Alianza Atletico SullanaSport Huancayo
Sport HuancayoUniv.Cesar Vallejo
Cusco FCSport Huancayo
Sport HuancayoDeportivo Garcilaso
Sport BoysSport Huancayo
Sport HuancayoUTC Cajamarca
FBC MelgarSport Huancayo
Sport HuancayoAlianza Lima
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
PER D117-08-240 - 1
(0 - 0)
7 - 41.923.253.150.920.50.78X
PER D111-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 32.833.202.210.80-0.250.96X
PER D105-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 21.823.353.700.820.51.00X
PER D130-07-241 - 0
(0 - 0)
8 - 21.743.453.900.970.750.79X
PER D125-07-243 - 0
(1 - 0)
1 - 41.803.403.700.800.50.96T
PER D119-07-241 - 0
(0 - 0)
1 - 61.923.403.300.920.50.90X
PER D114-07-242 - 1
(0 - 0)
10 - 51.883.153.650.880.50.88T
PER D125-05-241 - 1
(0 - 0)
10 - 41.613.654.500.860.750.96X
PER D118-05-244 - 1
(2 - 0)
7 - 21.284.757.700.961.50.86T
PER D111-05-240 - 2
(0 - 0)
4 - 22.263.202.721.040.250.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

AD TarmaSo sánh số liệuSport Huancayo
  • 14Tổng số ghi bàn8
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.8
  • 11Tổng số mất bàn14
  • 1.1Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%TL thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

AD Tarma
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem12XemXem2XemXem10XemXem50%XemXem13XemXem54.2%XemXem11XemXem45.8%XemXem
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Sport Huancayo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem10XemXem0XemXem14XemXem41.7%XemXem9XemXem37.5%XemXem15XemXem62.5%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem
AD Tarma
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Sport Huancayo
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem8XemXem4XemXem12XemXem33.3%XemXem4XemXem16.7%XemXem14XemXem58.3%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem1XemXem8.3%XemXem9XemXem75%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem
611416.7%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
AD Tarma
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1321055
Chủ0211043
Khách1110012
Sport Huancayo
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1600006
Chủ0300003
Khách1300003
Chi tiết về HT/FT
AD Tarma
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100221001
Chủ100111000
Khách000110001
Sport Huancayo
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000311011
Chủ000210000
Khách000101011
Thời gian ghi bàn thắng
AD Tarma
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2001210112
Chủ2001110011
Khách0000100101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2001200100
Chủ2001100000
Khách0000100100
Sport Huancayo
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000001131
Chủ0000001020
Khách0000000111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000001131
Chủ0000001020
Khách0000000111
3 trận sắp tới
AD Tarma
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D101-09-2024KháchDeportivo Garcilaso7 ngày
PER D120-09-2024ChủCusco FC26 ngày
PER D127-09-2024KháchUniv.Cesar Vallejo33 ngày
Sport Huancayo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D101-09-2024ChủSporting Cristal7 ngày
PER D120-09-2024KháchCienciano26 ngày
PER D127-09-2024ChủLos Chankas33 ngày

Chấn thương và Án treo giò

AD Tarma
Chấn thương
Án treo giò
Sport Huancayo
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 47.1%Thắng29.4% [5]
  • [4] 23.5%Hòa23.5% [5]
  • [5] 29.4%Bại47.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 35.3%Thắng5.9% [1]
  • [2] 11.8%Hòa11.8% [2]
  • [0] 0.0%Bại29.4% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bị ghi
    24 
  • TB được điểm
    1.71 
  • TB mất điểm
    1.41 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.24 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bị ghi
    29
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.71
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

AD Tarma VS Sport Huancayo ngày 26-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues