[Isthmian League Premier Division-1] lewes |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 3 | 15 | 1 | 100.0% |
3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 9 | 2 | 100.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 6 | 2 | 100.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 9 | 1 | 0.0% |
[Isthmian League Premier Division-20] Hashtag United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 11 | 3 | 20 | 20.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | 0 | 22 | 0.0% |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 3 | 11 | 33.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 9 | 8 | 33.3% |
lewes |
Chủ - Khách |
---|
lewesHashtag United |
Hashtag Unitedlewes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | T | ||||||||
ENG RYM | 15-01-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 6 | 2.16 | 3.45 | 2.71 | T | 0.93 | 0.25 | 0.89 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
lewes |
Chủ - Khách |
---|
lewesEastbourne Borough |
Walton Hershamlewes |
East Grinstead Townlewes |
lewesWorthing |
lewesCrawley Town |
Haywards Heath Townlewes |
Haringey Boroughlewes |
lewesHashtag United |
lewesHorsham |
lewesKingstonian |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 0 - 2 | B | ||||||||
INT CF | 23-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 3.40 | 3.95 | 1.66 | B | 0.86 | -0.75 | 0.84 | B | X |
INT CF | 16-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | 6.80 | 5.20 | 1.23 | B | 0.82 | -1.75 | 0.88 | B | X |
INT CF | 13-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 27-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | T | ||||||||
ENG RYM | 16-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | 2.90 | 3.50 | 2.05 | T | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | T |
ENG RYM | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Hashtag United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 26-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 5 | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 11 | |||||||||
ENG RYM | 27-04-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | |||||||||
ENG RYM | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | T | ||||||||
EIC | 17-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 0 | 1.83 | 3.85 | 3.40 | 0.83 | 0.5 | 1.03 | X | ||
ENG RYM | 13-04-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG RYM | 05-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 4 | 2.54 | 3.75 | 2.18 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | ||
ENG RYM | 01-04-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG RYM | 30-03-24 | 3 - 5 (1 - 2) | 1 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
lewes |
lewes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 24-08-2024 | Khách | Cray Wanderers | 7 ngày |
ENG RYM | 26-08-2024 | Chủ | Whitehawk | 9 ngày |
ENG RYM | 07-09-2024 | Khách | Carshalton Athletic FC | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 24-08-2024 | Chủ | Horsham | 7 ngày |
ENG RYM | 26-08-2024 | Khách | Billericay Town | 9 ngày |
ENG RYM | 07-09-2024 | Chủ | Hastings United | 21 ngày |