[HUN NBⅡ-14] SOROKSAR |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 8 | 4 | 14 | 20.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | 8 | 33.3% |
2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | 0 | 16 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 5 | 16.7% |
[HUN NBⅡ-15] Budapest Honved FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | 4 | 15 | 20.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 14 | 50.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | 1 | 15 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | 5 | 16.7% |
SOROKSAR |
Chủ - Khách |
---|
Budapest HonvedSOROKSAR |
SOROKSARBudapest Honved |
SOROKSARBudapest Honved |
Budapest HonvedSOROKSAR |
SOROKSARBudapest Honved |
Budapest HonvedSOROKSAR |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 17-03-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 6 - 1 | B | ||||||||
HUN D2E | 24-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | H | ||||||||
HUN Cup | 24-04-19 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 5 | 3.75 | 3.60 | 1.74 | B | 0.80 | -0.75 | 0.96 | B | T |
HUN Cup | 17-04-19 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | 1.25 | 4.95 | 8.20 | B | 0.85 | 1.5 | 0.91 | T | T |
HUN Cup | 14-10-15 | 3 - 3 (3 - 2) | 3 - 8 | H | ||||||||
INT CF | 21-01-15 | 2 - 1 (2 - 0) | 0 - 1 | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
SOROKSAR |
Chủ - Khách |
---|
SOROKSARBekescsaba |
Szentlorinc SESOROKSAR |
SOROKSARGyirmot SE |
SOROKSARSTK Samorin |
SOROKSARputnok Vse |
SOROKSARCsakvari TK |
TatabanyaSOROKSAR |
Beech SigitSOROKSAR |
VasasSOROKSAR |
SOROKSARKazincbarcika |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 11-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | H | ||||||||
HUN D2E | 04-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
HUN D2E | 28-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.36 | 3.20 | 2.60 | B | 0.79 | 0 | 0.97 | B | T |
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 10-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 1 | B | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 03-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | B | ||||||||
HUN D2E | 26-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 | B | ||||||||
HUN D2E | 19-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Budapest Honved FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 11-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
HUN D2E | 04-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.69 | 3.45 | 4.20 | 0.90 | 0.75 | 0.94 | X | ||
HUN D2E | 28-07-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 2 - 9 | |||||||||
INT CF | 21-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 4 - 3 (1 - 2) | 2 - 4 | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 03-07-24 | 2 - 3 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | |||||||||
HUN D2E | 26-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
HUN D2E | 19-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
SOROKSAR |
SOROKSAR |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 01-09-2024 | Khách | Kisvarda FC | 7 ngày |
HUN D2E | 22-09-2024 | Chủ | Vasas | 28 ngày |
HUN D2E | 29-09-2024 | Khách | Dafuji cloth MTE | 35 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 01-09-2024 | Chủ | Mezokovesd Zsory | 7 ngày |
HUN D2E | 22-09-2024 | Khách | Csakvari TK | 28 ngày |
HUN D2E | 29-09-2024 | Chủ | BVSC Zuglo | 35 ngày |