So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.87
0
0.95
0.77
2
1.03
2.62
3.15
2.59
Live
1.07
0
0.82
0.93
2
0.93
3.05
2.83
2.51
Run
6.25
0.25
0.04
6.66
0.5
0.03
17.00
1.03
19.50
BET365Sớm
0.83
0
0.98
0.78
2
1.03
2.55
3.00
2.75
Live
0.95
0
0.85
0.98
2
0.83
2.90
2.90
2.50
Run
0.47
0
1.60
8.50
0.5
0.06
13.00
1.03
15.00
Mansion88Sớm
0.79
0
1.01
0.81
2
0.99
2.40
3.00
2.70
Live
1.17
0
0.73
0.92
2
0.94
2.88
2.91
2.33
Run
0.78
0
1.13
8.33
0.5
0.04
5.80
1.26
7.40
188betSớm
0.93
0
0.91
0.78
2
1.04
2.62
3.20
2.59
Live
1.14
0
0.79
0.97
2
0.91
2.80
2.95
2.61
Run
6.66
0.25
0.05
7.14
0.5
0.04
17.00
1.03
19.50
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
1.06
0
0.82
-
-
-
2.76
2.84
2.45
Run
-
-
-
2.38
0.5
0.30
5.70
1.27
7.00

Bên nào sẽ thắng?

Pharco
ChủHòaKhách
Enppi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PharcoSo Sánh Sức MạnhEnppi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 18%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 2T 1H 4B
    4T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-15] Pharco
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
34615133243331517.6%
174761720191523.5%
172871523141511.8%
623175933.3%
[EGY Premier League-9] Enppi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
34111211383745932.4%
17665201824735.3%
17566181921829.4%
603351230.0%

Thành tích đối đầu

Pharco            
Chủ - Khách
EnppiPharco
EnppiPharco
PharcoEnppi
EnppiPharco
PharcoEnppi
PharcoEnppi
EnppiPharco
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EGY D104-04-241 - 1
(0 - 0)
7 - 32.123.153.45H0.840.250.98TH
EGY D130-06-232 - 1
(1 - 1)
0 - 72.363.053.05B1.060.250.82BT
EGY D123-01-230 - 1
(0 - 0)
6 - 42.762.882.56B0.9800.84BX
EGY D122-07-220 - 1
(0 - 1)
9 - 42.232.953.20T0.950.250.87TX
EGY D116-02-221 - 0
(0 - 0)
4 - 32.302.973.05T1.010.250.81TX
EGY LC01-02-220 - 2
(0 - 1)
2 - 53.903.451.74B0.86-0.750.96BX
INT CF19-11-203 - 1
(1 - 1)
7 - 3B

Thống kê 7 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Pharco            
Chủ - Khách
PharcoPyramids FC
Talaea EI-GaishPharco
PharcoEl Daklyeh
PharcoZamalek
Al Ahly SCPharco
PharcoAl-Ittihad Alexandria
ZamalekPharco
ZED FCPharco
PharcoAl Ahly SC
PharcoEl Wasta
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EGY D130-07-242 - 2
(2 - 2)
5 - 86.304.251.45H1.07-10.81BT
EGY D120-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 32.882.892.59H1.0100.81HX
EGY D108-07-242 - 0
(0 - 0)
2 - 11.733.404.75T0.980.750.84TX
EGY D103-07-241 - 1
(1 - 1)
5 - 73.853.451.75H0.84-0.750.98BX
EGY D128-06-242 - 1
(1 - 0)
3 - 21.245.108.30B0.821.51.00TH
EGY D124-06-241 - 0
(1 - 0)
2 - 72.553.052.49T0.9400.88TX
EGY D121-06-242 - 0
(1 - 0)
9 - 41.583.604.80B1.0410.78BX
EGY D118-06-242 - 2
(1 - 0)
3 - 22.232.913.05H0.960.250.86TT
EGY D114-06-241 - 2
(1 - 2)
2 - 55.503.901.46B0.93-10.89BT
EGYCup01-06-243 - 0
(2 - 0)
5 - 3T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Enppi            
Chủ - Khách
ZamalekEnppi
Al-Ittihad AlexandriaEnppi
EnppiZED FC
Smouha SCEnppi
EnppiEl Mokawloon El Arab
Baladiyet El MahallahEnppi
EnppiEl Gounah
IsmailyEnppi
EnppiNogoom El Mostakbal
EnppiCeramica Cleopatra FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EGY D105-08-244 - 2
(2 - 0)
3 - 91.803.253.901.020.750.80T
EGY D131-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 82.772.902.411.0400.78X
EGY D121-07-241 - 4
(0 - 3)
3 - 32.452.953.001.080.250.74T
EGY D106-07-242 - 0
(0 - 0)
6 - 32.252.863.051.140.250.75H
EGY D102-07-242 - 2
(1 - 1)
5 - 22.052.993.350.780.251.04T
EGY D129-06-240 - 0
(0 - 0)
8 - 84.103.251.760.82-0.751.00X
EGY D122-06-241 - 0
(0 - 0)
12 - 32.033.053.351.030.50.79X
EGY D117-06-242 - 2
(1 - 1)
2 - 32.422.992.690.8101.01T
EGYCup01-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 51.413.956.200.7811.04X
EGY D124-05-243 - 2
(0 - 2)
8 - 63.152.972.350.80-0.251.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

PharcoSo sánh số liệuEnppi
  • 13Tổng số ghi bàn12
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.2
  • 11Tổng số mất bàn16
  • 1.1Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%TL thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Pharco
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem14XemXem7XemXem11XemXem43.8%XemXem11XemXem34.4%XemXem11XemXem34.4%XemXem
16XemXem7XemXem4XemXem5XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
651083.3%Xem116.7%466.7%Xem
Enppi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem13XemXem4XemXem14XemXem41.9%XemXem14XemXem45.2%XemXem15XemXem48.4%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
60150.0%Xem350.0%233.3%Xem
Pharco
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem12XemXem5XemXem15XemXem37.5%XemXem21XemXem65.6%XemXem8XemXem25%XemXem
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem13XemXem81.2%XemXem3XemXem18.8%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Enppi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem8XemXem11XemXem12XemXem25.8%XemXem14XemXem45.2%XemXem14XemXem45.2%XemXem
16XemXem5XemXem4XemXem7XemXem31.2%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
15XemXem3XemXem7XemXem5XemXem20%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
60240.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Pharco
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng7187001616
Chủ39400116
Khách49300510
Enppi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1297311225
Chủ56230811
Khách73501414
Chi tiết về HT/FT
Pharco
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng2324710310
Chủ111350005
Khách121121035
Enppi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500595116
Chủ300253102
Khách200342014
Thời gian ghi bàn thắng
Pharco
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2124714227
Chủ2114301104
Khách0010413123
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2114514205
Chủ2104201102
Khách0010313103
Enppi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng32304344311
Chủ2230122223
Khách1000312218
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3130333202
Chủ2130022100
Khách1000311102
3 trận sắp tới
Pharco
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGYCup20-08-2024KháchAl Ahly SC3 ngày
Enppi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGYCup20-08-2024KháchFuture FC3 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Pharco
Chấn thương
Án treo giò
Enppi
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 17.6%Thắng32.4% [11]
  • [15] 44.1%Hòa35.3% [11]
  • [13] 38.2%Bại32.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [4] 11.8%Thắng14.7% [5]
  • [7] 20.6%Hòa17.6% [6]
  • [6] 17.6%Bại17.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bị ghi
    43 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    1.26 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bị ghi
    20 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bị ghi
    37
  • TB được điểm
    1.12
  • TB mất điểm
    1.09
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bị ghi
    18
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 14.29%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn 18.18% [2]
  • [5] 71.43%Hòa54.55% [6]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Pharco VS Enppi ngày 17-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues