[INT CF-] Boston Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | 3 | 16.7% |
[INT CF-] Grimsby Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 4 | 12 | 66.7% |
Boston Town |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Boston Town |
Chủ - Khách |
---|
Boston TownBoston United |
Boston TownSherwood Colliery |
Boston Townleek Town |
Boston TownHyde F.C. |
DerehamBoston Town |
Bourne TownBoston Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG FAC | 10-08-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 8 | B | ||||||||
ENG FAC | 21-09-19 | 0 - 4 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG FAC | 30-09-17 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 8 | B | ||||||||
ENG FAC | 16-09-17 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAC | 12-09-09 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Grimsby Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 11 | 6.90 | 5.20 | 1.23 | 0.81 | -1.75 | 0.89 | X | ||
INT CF | 09-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 13 | 14.00 | 8.20 | 1.05 | 0.77 | -2.75 | 0.93 | X | ||
ENG L2 | 27-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | 2.16 | 3.50 | 2.69 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | X | ||
ENG L2 | 20-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 2.00 | 3.55 | 2.96 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
ENG L2 | 16-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.14 | 3.45 | 2.75 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
ENG L2 | 13-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 13 | 2.11 | 3.35 | 2.88 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | ||
ENG L2 | 09-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | 2.47 | 3.50 | 2.45 | 0.92 | 0 | 0.90 | X | ||
ENG L2 | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.90 | 3.40 | 3.35 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | X | ||
ENG L2 | 01-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.46 | 3.35 | 2.41 | 0.93 | 0 | 0.89 | X | ||
ENG L2 | 29-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 7 | 1.97 | 3.20 | 3.30 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%
Boston Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Boston Town |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 10-08-2024 | Khách | Fleetwood Town | 25 ngày |
ENG LC | 13-08-2024 | Chủ | Bradford City | 28 ngày |
ENG L2 | 17-08-2024 | Chủ | Cheltenham Town | 32 ngày |