So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
1.25
0.92
-
-
-
-
-
-
Live
0.97
1.25
0.85
1.00
3
0.80
1.39
4.45
5.70
Run
0.39
0
1.75
3.57
1.5
0.10
1.01
11.00
21.00
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
1.36
4.75
6.00
Live
0.98
1.25
0.83
0.90
2.75
0.90
1.42
4.50
5.50
Run
0.42
0
1.75
6.80
1.5
0.09
1.01
26.00
151.00
Mansion88Sớm
0.90
1.25
0.90
0.94
3
0.86
1.38
4.30
6.10
Live
0.97
1.25
0.87
1.20
3
0.65
1.38
4.15
6.50
Run
2.04
0.25
0.33
3.84
1.5
0.14
1.03
7.20
150.00
188betSớm
0.91
1.25
0.93
-
-
-
1.37
4.50
5.80
Live
0.97
1.25
0.87
1.01
3
0.81
1.39
4.45
5.70
Run
0.40
0
1.78
3.70
1.5
0.09
1.01
11.00
21.00
SbobetSớm
0.89
1.25
0.87
-
-
-
-
-
-
Live
0.79
1.25
0.97
0.96
3
0.80
1.32
4.27
6.20
Run
0.42
0
1.72
4.00
1.5
0.07
1.01
8.40
185.00

Bên nào sẽ thắng?

Panathinaikos
ChủHòaKhách
Maccabi Netanya
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PanathinaikosSo Sánh Sức MạnhMaccabi Netanya
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Panathinaikos
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622278833.3%
[INT CF-] Maccabi Netanya
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121061050.0%

Thành tích đối đầu

Panathinaikos            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Panathinaikos            
Chủ - Khách
PanathinaikosAEK Larnaca
Eintracht BraunschweigPanathinaikos
PanathinaikosAEP Paphos
PanathinaikosAris Thessaloniki
PanathinaikosOlympiakos Piraeus
PAOK SalonikiPanathinaikos
PanathinaikosAris Thessaloniki
AEK AthensPanathinaikos
LamiaPanathinaikos
PanathinaikosLamia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF13-07-243 - 1
(1 - 0)
5 - 11.424.655.00T0.911.250.85TT
INT CF06-07-241 - 0
(0 - 0)
3 - 53.853.751.68B0.88-0.750.88BX
INT CF03-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 101.813.703.35H0.810.51.01TX
GRE Cup25-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.723.554.60T0.950.750.93TX
GRE D119-05-242 - 2
(1 - 0)
8 - 22.713.402.39H1.0600.82HT
GRE D115-05-244 - 1
(1 - 0)
4 - 21.893.703.55B0.890.50.99BT
GRE D128-04-240 - 1
(0 - 1)
9 - 11.315.008.30B0.991.50.89TX
GRE D124-04-243 - 0
(2 - 0)
4 - 21.933.553.55B0.930.50.95BT
GRE D121-04-240 - 5
(0 - 2)
2 - 410.505.401.25T1.03-1.50.85TT
GRE D114-04-243 - 1
(1 - 1)
7 - 11.157.3014.50T1.062.250.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Maccabi Netanya            
Chủ - Khách
Levski SofiaMaccabi Netanya
Botev VratsaMaccabi Netanya
Hapoel Petah TikvaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Hadera
Maccabi NetanyaHapoel Tel Aviv
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Netanya
Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Jerusalem
Ashdod MSMaccabi Netanya
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF13-07-242 - 2
(0 - 1)
7 - 21.723.403.650.940.750.76T
INT CF10-07-240 - 2
(0 - 2)
-
ISR D119-05-241 - 3
(0 - 2)
5 - 42.733.402.170.87-0.250.95T
ISR D111-05-241 - 2
(1 - 1)
4 - 52.493.252.430.9300.89T
ISR D104-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 32.203.302.771.000.250.82X
ISR D127-04-240 - 2
(0 - 1)
4 - 22.693.302.250.78-0.251.04X
ISR CUP24-04-242 - 2
(0 - 1)
9 - 02.143.452.920.900.250.86T
ISR D120-04-241 - 0
(1 - 0)
5 - 32.053.153.150.790.251.03X
ISR D114-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 13.053.252.061.01-0.250.81X
ISR CUP03-04-241 - 3
(1 - 0)
8 - 31.384.556.400.911.250.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

PanathinaikosSo sánh số liệuMaccabi Netanya
  • 15Tổng số ghi bàn16
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.6
  • 13Tổng số mất bàn9
  • 1.3Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Panathinaikos
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem18XemXem1XemXem16XemXem51.4%XemXem25XemXem69.4%XemXem10XemXem27.8%XemXem
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem11XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem14XemXem77.8%XemXem4XemXem22.2%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
Maccabi Netanya
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem13XemXem0XemXem20XemXem39.4%XemXem16XemXem48.5%XemXem17XemXem51.5%XemXem
17XemXem6XemXem0XemXem11XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Panathinaikos
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem18XemXem1XemXem17XemXem50%XemXem19XemXem52.8%XemXem11XemXem30.6%XemXem
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem10XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem
18XemXem8XemXem0XemXem10XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem5XemXem27.8%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem
Maccabi Netanya
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem12XemXem5XemXem16XemXem36.4%XemXem13XemXem39.4%XemXem9XemXem27.3%XemXem
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem4XemXem23.5%XemXem
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Panathinaikos
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2001012
Chủ1001012
Khách1000000
Maccabi Netanya
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010011
Chủ0000000
Khách0010011
Chi tiết về HT/FT
Panathinaikos
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100011000
Chủ100010000
Khách000001000
Maccabi Netanya
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010000000
Chủ000000000
Khách010000000
Thời gian ghi bàn thắng
Panathinaikos
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000001001
Chủ1000001001
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000000
Chủ1000000000
Khách0000000000
Maccabi Netanya
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001201000
Chủ0000000000
Khách0001201000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001100000
Chủ0000000000
Khách0001100000
3 trận sắp tới
Panathinaikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Maccabi Netanya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LATTC27-07-2024KháchHapoel Hadera9 ngày
ISR LATTC30-07-2024ChủAshdod MS12 ngày
ISR LATTC03-08-2024KháchHapoel Jerusalem16 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Panathinaikos
Chấn thương
Án treo giò
Maccabi Netanya
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Panathinaikos
Đội hình ()
Dự bị
Maccabi Netanya
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Panathinaikos VS Maccabi Netanya ngày 19-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues