Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Luzern |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] SC Cham |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 14 | 2 | 0.0% |
Luzern |
Chủ - Khách |
---|
LuzernSchaffhausen |
LuzernRheindorf Altach |
LuzernStade Ouchy |
YverdonLuzern |
Lausanne SportsLuzern |
LuzernGrasshopper |
BaselLuzern |
LuzernBasel |
Young BoysLuzern |
LuzernLausanne Sports |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | 1.86 | 3.95 | 3.05 | T | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | X |
SUI SL | 21-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 2 | 1.44 | 4.90 | 5.40 | B | 0.96 | 1.25 | 0.92 | T | X |
SUI SL | 18-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | 2.95 | 3.95 | 2.05 | B | 1.04 | -0.25 | 0.84 | B | T |
SUI SL | 15-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | 2.19 | 3.80 | 2.77 | T | 0.96 | 0.25 | 0.92 | T | X |
SUI SL | 10-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 1.81 | 3.90 | 3.70 | H | 1.02 | 0.75 | 0.86 | T | X |
SUI SL | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.16 | 3.75 | 2.85 | H | 0.93 | 0.25 | 0.95 | T | X |
SUI SL | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 7 | 1.96 | 3.80 | 3.25 | H | 0.96 | 0.5 | 0.92 | T | X |
SUI SL | 14-04-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 7 - 7 | 1.88 | 4.00 | 3.35 | B | 0.88 | 0.5 | 1.00 | B | T |
SUI SL | 07-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | 2.04 | 3.80 | 3.05 | H | 1.04 | 0.5 | 0.84 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%
SC Cham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-07-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 4 - 2 (0 - 2) | 4 - 6 | 1.18 | 5.70 | 7.60 | 0.93 | 2 | 0.77 | T | ||
SUI PL | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 18-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 08-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
SUI PL | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 12 | |||||||||
SUI PL | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 20-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 17-04-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 6 - 6 | 1.80 | 3.85 | 3.25 | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T | ||
SUI PL | 13-04-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Luzern |
Luzern |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI SL | 21-07-2024 | Chủ | Servette | 11 ngày |
SUI SL | 27-07-2024 | Khách | Grasshopper | 17 ngày |
SUI SL | 03-08-2024 | Chủ | FC Sion | 24 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 03-08-2024 | Khách | Grand Saconnex | 24 ngày |
SUI PL | 10-08-2024 | Khách | Kriens | 31 ngày |
SUI PL | 17-08-2024 | Chủ | Bavois | 38 ngày |