Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.93 0.75 0.93 0.93 0.75 0.93 | 0.93 2.75 0.93 0.93 2.75 0.93 | 3.4 1.67 4.5 3.4 1.67 4.5 |
Live | 0.93 0.75 0.93 0.93 0.75 0.93 | 0.93 2.75 0.93 0.93 2.75 0.93 | 3.4 1.67 4.5 3.4 1.67 4.5 |
04 0:1 | -0.91 1.25 0.77 1 1.25 0.85 | 0.92 3.75 0.92 0.95 3.75 0.9 | 2.37 3.5 2.75 2.25 3.5 3 |
HT 0:1 | -0.98 0.75 0.82 1 0.75 0.85 | -0.95 2.5 0.8 -0.98 2.5 0.82 | 3.75 3 2.1 3.6 3 2.1 |
65 1:1 | -0.89 0.5 0.75 0.8 0.25 -0.95 | 0.75 1.75 -0.89 0.77 2.75 -0.91 | 6 3 1.72 2.25 2.05 7 |
85 2:1 | -0.65 1 0.52 0.45 0 -0.56 | 0.65 3 -0.77 -0.38 3.5 0.28 | 1.22 4.33 41 1.05 11 126 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
France U194-3-34-1-3-2Turkey U19
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
France U19 Sự kiện chính Turkey U19
2
Phút
1
88'
Fahri ay
Diren Dağdeviren
88'
İsak Vural
ali baran gezek
Jérémy Jacquet
86'
Ayman Aiki
Steve Ngoura
80'
71'
emir bars
emirhan demircan
mathis amougou
Yoni Gomis
69'
Saimon Bouabre
Senny Mayulu
69'
lucas michal
66'
63'
halil ozdemir
Emre Uzun
Jean Matteo Bahoya
Valentin Atangana Edoa
56'
lucas michal
Tidiam Gomis
46'
4'
Yigit fidan
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 5Sút trúng1
- 0Thẻ vàng0
- 116Tấn công95
- 1Penalty0
- 4Góc3
- 50TL kiểm soát bóng50
- 9Sút không trúng4
- 53Tấn công nguy hiểm29
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 10 | 15 | Bàn thắng | 21 |
2 | Bàn thua | 1 | 13 | Bàn thua | 5 |
3.67 | Phạt góc | 5.00 | 4.20 | Phạt góc | 4.20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
France U19Tỷ lệ ghi bàn thắngTurkey U19
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 14
- 27
- 14
- 9
- 14
- 0
- 14
- 18
- 0
- 9
- 0
- 0
- 29
- 9
- 0
- 0
- 0
- 9
- 14
- 18