So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.78
-0.5
0.98
0.80
2.5
0.96
3.10
3.45
1.98
Live
0.90
-0.25
0.94
0.80
2.75
1.02
2.75
3.65
2.16
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
0
1.00
1.00
2.75
0.85
2.30
3.70
2.45
Live
0.93
-0.25
0.93
0.83
2.75
1.03
2.70
4.00
2.05
Run
0.92
-0.25
0.87
2.70
4.5
0.26
101.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.77
-0.25
0.97
0.94
2.75
0.80
3.35
3.40
1.89
Live
0.90
-0.25
0.94
0.88
2.75
0.94
2.85
3.45
2.07
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.79
-0.5
0.99
0.81
2.5
0.97
3.10
3.45
1.98
Live
0.91
-0.25
0.95
0.76
2.75
1.08
2.75
3.65
2.16
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Freiberg
ChủHòaKhách
TSG Hoffenheim (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FreibergSo Sánh Sức MạnhTSG Hoffenheim (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 1T 0H 3B
    3T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-11] Freiberg
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
8233111191125.0%
4031463150.0%
4202756650.0%
613278616.7%
[GER Regionalliga-2] TSG Hoffenheim (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
8431211115250.0%
4121965925.0%
431012510175.0%
62311310933.3%

Thành tích đối đầu

Freiberg            
Chủ - Khách
FreibergTSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)Freiberg
FreibergTSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)Freiberg
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg25-11-233 - 1
(1 - 1)
6 - 63.253.601.87T0.95-0.50.87TT
GER Reg13-08-233 - 1
(1 - 1)
8 - 41.384.705.50B0.871.250.95BT
GER Reg06-05-230 - 6
(0 - 1)
0 - 73.453.551.82B1.00-0.50.82BT
GER Reg28-10-224 - 1
(2 - 0)
6 - 21.983.553.00B0.980.50.84BT

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Freiberg            
Chủ - Khách
FSV FrankfurtFreiberg
FreibergKickers Offenbach
TSV Steinbach HaigerFreiberg
FreibergGoppinger SV
FreibergCalcio Leinfelden-Echterdingen
FSV HollenbachFreiberg
FreibergSV Wehen Wiesbaden
NottingenFreiberg
Goppinger SVFreiberg
PforzheimFreiberg
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg17-08-242 - 1
(0 - 0)
4 - 42.283.452.56B0.7700.99BT
GER Reg10-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 73.453.701.85H0.91-0.50.85BX
GER Reg03-08-240 - 2
(0 - 0)
4 - 51.823.653.35T0.820.51.00TX
GER Reg27-07-242 - 2
(1 - 1)
3 - 31.743.703.60H0.950.750.87TT
INT CF20-07-241 - 1
(0 - 1)
- H
INT CF13-07-243 - 1
(2 - 0)
2 - 46.205.101.26B0.94-1.50.76BT
INT CF11-07-240 - 2
(0 - 1)
- B
INT CF10-07-240 - 0
(0 - 0)
1 - 24.104.251.49H0.87-10.83BX
INT CF07-07-240 - 0
(0 - 0)
- H
INT CF04-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 103.854.201.54B0.78-10.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%

TSG Hoffenheim (Youth)            
Chủ - Khách
TSG Hoffenheim (Youth)FSV Frankfurt
TSG Hoffenheim (Youth)TSV Steinbach Haiger
Goppinger SVTSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)Astoria Walldorf
SV Waldhof MannheimTSG Hoffenheim (Youth)
Rot-Weiss EssenTSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)SG Sonnenhof Grossaspach
SC Freiburg (Youth)TSG Hoffenheim (Youth)
VfB Stuttgart IITSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)FSV Frankfurt
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg23-08-242 - 3
(1 - 2)
8 - 11.624.104.200.820.751.00T
GER Reg11-08-241 - 1
(1 - 1)
2 - 21.973.553.050.970.50.85X
GER Reg03-08-243 - 4
(1 - 3)
2 - 23.303.601.860.96-0.50.86T
GER Reg27-07-242 - 2
(1 - 1)
6 - 21.504.104.750.9210.90T
INT CF20-07-241 - 4
(0 - 3)
-
INT CF14-07-240 - 0
(0 - 0)
-
INT CF10-07-240 - 3
(0 - 2)
1 - 01.364.505.200.831.250.87X
INT CF06-07-242 - 3
(1 - 2)
-
GER Reg18-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 51.723.853.600.910.750.91X
GER Reg11-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 61.245.307.900.971.750.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

FreibergSo sánh số liệuTSG Hoffenheim (Youth)
  • 8Tổng số ghi bàn16
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.6
  • 12Tổng số mất bàn18
  • 1.2Trung bình mất bàn1.8
  • 10.0%TL thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Freiberg
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem
TSG Hoffenheim (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem375.0%125.0%Xem
Freiberg
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
421150.0%Xem125.0%375.0%Xem
TSG Hoffenheim (Youth)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem4100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Freiberg
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1120014
Chủ1010011
Khách0110003
TSG Hoffenheim (Youth)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0120163
Chủ0120032
Khách0000131
Chi tiết về HT/FT
Freiberg
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000121000
Chủ000020000
Khách000101000
TSG Hoffenheim (Youth)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100020001
Chủ000020001
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
Freiberg
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000001111
Chủ1000000010
Khách0000001101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000001100
Chủ1000000000
Khách0000001100
TSG Hoffenheim (Youth)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2120101011
Chủ2010001001
Khách0110100010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2110000000
Chủ2010000000
Khách0100000000
3 trận sắp tới
Freiberg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg07-09-2024KháchBahlinger7 ngày
GER Reg14-09-2024ChủSG Barockstadt14 ngày
GER Reg21-09-2024KháchEintracht Trier21 ngày
TSG Hoffenheim (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg07-09-2024KháchSC Freiburg (Youth)7 ngày
GER Reg14-09-2024ChủBahlinger14 ngày
GER Reg21-09-2024KháchSG Barockstadt21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Freiberg
Chấn thương
Án treo giò
TSG Hoffenheim (Youth)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 25.0%Thắng50.0% [4]
  • [3] 37.5%Hòa37.5% [4]
  • [3] 37.5%Bại12.5% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng37.5% [3]
  • [3] 37.5%Hòa12.5% [1]
  • [1] 12.5%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    2.63
  • TB mất điểm
    1.38
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Freiberg VS TSG Hoffenheim (Youth) ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues