[FIN Kolmonen-] FC Kirkkonummi |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | 7 | 33.3% |
[FIN Kolmonen-] LJS |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | 5 | 16.7% |
FC Kirkkonummi |
Chủ - Khách |
---|
LJSFC Kirkkonummi |
LJSFC Kirkkonummi |
FC KirkkonummiLJS |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 10-05-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 1 | T | ||||||||
Finland K | 04-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | H | ||||||||
Finland K | 28-04-23 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Kirkkonummi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 06-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 13 - 0 | B | ||||||||
Finland K | 03-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 10 - 3 | T | ||||||||
Finland K | 04-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 2 | T | ||||||||
Finland K | 26-06-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 3 - 3 | B | ||||||||
Finland K | 17-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 9 | H | ||||||||
Finland K | 12-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | B | ||||||||
Finland K | 07-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
Finland K | 29-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
Finland K | 24-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
Finland K | 15-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
LJS |
Chủ - Khách |
---|
LJSToTe |
HooGeeLJS |
LJSNuPS |
LJSEPS Reservi |
LJSPPJ/Ruoholahti |
LJSFC Espoo |
VJS Vantaa BLJS |
EsPaLJS |
LJSEIF Academy |
GrIFK ReserviLJS |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 09-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 18 | |||||||||
Finland K | 01-08-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 11 - 7 | |||||||||
Finland K | 26-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | |||||||||
Finland K | 05-07-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 4 - 9 | |||||||||
Finland K | 28-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 9 | |||||||||
Finland K | 14-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
Finland K | 09-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 12 - 2 | |||||||||
Finland K | 31-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
Finland K | 24-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 13 | |||||||||
Finland K | 15-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Kirkkonummi |
FC Kirkkonummi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|