Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER Bundesliga 5-] Siegen Sportfreunde |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 7 | 15 | 83.3% |
[GER Bundesliga 5-] TUS Bovinghausen 04 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 15 | 6 | 33.3% |
Siegen Sportfreunde |
Chủ - Khách |
---|
Siegen SportfreundeTUS Bovinghausen 04 |
TUS Bovinghausen 04Siegen Sportfreunde |
Siegen SportfreundeTUS Bovinghausen 04 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 01-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | T | ||||||||
GER OBW | 29-05-23 | 2 - 5 (2 - 1) | 4 - 8 | 1.57 | 4.10 | 3.70 | T | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | T |
GER OBW | 17-02-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Siegen Sportfreunde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER LS | 14-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
GER D5 | 09-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 0 | T | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 1.52 | 4.05 | 4.05 | T | 0.92 | 1 | 0.78 | T | X |
INT CF | 05-07-24 | 0 - 6 (0 - 5) | - | B | ||||||||
GER OBW | 26-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
GER OBW | 20-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | 3.40 | 3.75 | 1.70 | H | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | T |
GER OBW | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | B | ||||||||
GER OBW | 07-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 9 | T | ||||||||
GER OBW | 01-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
TUS Bovinghausen 04 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 8 | |||||||||
GER D5 | 09-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
INT CF | 31-07-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 4 | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
INT CF | 04-07-24 | 1 - 8 (0 - 4) | 3 - 8 | 11.50 | 9.00 | 1.05 | 0.92 | -3 | 0.78 | T | ||
INT CF | 28-06-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 4 | 11.50 | 8.60 | 1.09 | 0.88 | -2.75 | 0.88 | X | ||
GER OBW | 23-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | 2.34 | 3.80 | 2.17 | 0.92 | 0 | 0.78 | T | ||
GER OBW | 20-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
GER OBW | 05-05-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
GER OBW | 21-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 9 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Siegen Sportfreunde |
Siegen Sportfreunde |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|