[UKR Cup-] FC Mynai |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 11 | 8 | 33.3% |
[UKR Cup-] FC Victoria Mykolaivka |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 2 | 16 | 83.3% |
FC Mynai |
Chủ - Khách |
---|
FC Victoria MykolaivkaFC Mynai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKRC | 27-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FC Mynai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 16-08-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 1 - 6 | T | ||||||||
UKRC | 12-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 3 | 5.00 | 4.05 | 1.42 | T | |||||
UKR D2 | 30-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | 2.57 | 3.25 | 2.36 | B | 0.96 | 0 | 0.80 | B | T |
UKR D2 | 26-07-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 2 - 5 | 3.15 | 3.15 | 2.06 | H | 1.01 | -0.25 | 0.81 | B | T |
INT CF | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 03-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
UKR D1 | 25-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | 2.48 | 3.40 | 2.37 | B | 0.96 | 0 | 0.86 | B | T |
UKR D1 | 19-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | 2.79 | 3.05 | 2.30 | T | 0.77 | -0.25 | 1.05 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Victoria Mykolaivka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKRC | 12-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | 4.25 | 3.85 | 1.53 | 0.95 | -0.75 | 0.75 | |||
UKRC | 03-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 18-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 15-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 07-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
UKR D2 | 24-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR D2 | 18-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR D2 | 10-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
UKR D2 | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Mynai |
FC Mynai |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D2 | 25-08-2024 | Khách | Ahrobiznes TSK Romny | 4 ngày |
UKR D2 | 31-08-2024 | Chủ | Podillya Khmelnytskyi | 10 ngày |
UKR D2 | 06-09-2024 | Khách | Nyva Ternopil | 16 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D2 | 25-08-2024 | Chủ | Kremin Kremenchuk | 4 ngày |
UKR D2 | 31-08-2024 | Chủ | Kudrivka | 10 ngày |
UKR D2 | 06-09-2024 | Khách | SC Poltava | 16 ngày |