Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BLR Women's League-6] Dnepr Mogilev (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 9 | 0 | 10 | 57 | 41 | 27 | 6 | 47.4% |
10 | 5 | 0 | 5 | 42 | 20 | 15 | 5 | 50.0% |
9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 21 | 12 | 7 | 44.4% |
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 14 | 6 | 33.3% |
[BLR Women's League-10] Dyussh Polesgu (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 2 | 0 | 18 | 11 | 177 | 6 | 10 | 10.0% |
10 | 2 | 0 | 8 | 7 | 69 | 6 | 10 | 20.0% |
10 | 0 | 0 | 10 | 4 | 108 | 0 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 42 | 0 | 0.0% |
Dnepr Mogilev (w) |
Chủ - Khách |
---|
Dyussh Polesgu (W)Dnepr Mogilev (W) |
Dnepr Mogilev (W)Dyussh Polesgu (W) |
Dyussh Polesgu (W)Dnepr Mogilev (W) |
Dnepr Mogilev (W)Dyussh Polesgu (W) |
Dyussh Polesgu (W)Dnepr Mogilev (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BWPL | 14-06-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 0 - 10 | T | ||||||||
BWPL | 23-03-24 | 22 - 0 (8 - 0) | - | T | ||||||||
BWPL | 06-10-23 | 1 - 4 (1 - 2) | - | T | ||||||||
BWPL | 30-07-23 | 8 - 0 (5 - 0) | - | T | ||||||||
BWPL | 11-05-23 | 0 - 18 (0 - 6) | - | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dnepr Mogilev (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BWPL | 18-08-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | T | ||||||||
BWPL | 10-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
BWPL | 05-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | B | ||||||||
BWPL | 26-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
BWPL | 22-07-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 0 - 8 | B | ||||||||
BWPL | 05-07-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 0 - 5 | T | ||||||||
BWPL | 24-06-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 5 | B | ||||||||
BWPL | 14-06-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 0 - 10 | T | ||||||||
BWPL | 08-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | T | ||||||||
BWPL | 01-06-24 | 8 - 0 (4 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dyussh Polesgu (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BWPL | 18-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
BWPL | 11-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
BWPL | 03-08-24 | 1 - 5 (1 - 3) | - | |||||||||
BWPL | 26-07-24 | 11 - 0 (6 - 0) | 9 - 0 | |||||||||
BWPL | 21-07-24 | 0 - 10 (0 - 4) | - | |||||||||
BWPL | 04-07-24 | 10 - 0 (7 - 0) | - | |||||||||
BWPL | 29-06-24 | 0 - 12 (0 - 9) | - | |||||||||
BWPL | 23-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
BWPL | 14-06-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 0 - 10 | T | ||||||||
BWPL | 08-06-24 | 7 - 0 (6 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 10 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Dnepr Mogilev (w) |
Dnepr Mogilev (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 5 | 9 | 4 | 3 | 6 | 5 | 6 | 11 |
Chủ | 2 | 2 | 4 | 6 | 4 | 2 | 4 | 4 | 4 | 10 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|