Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.78 0 -0.97 0.78 0 -0.97 | 0.85 2.75 0.95 0.85 2.75 0.95 | 3.6 2.25 2.55 3.6 2.25 2.55 |
Live | 0.78 0 -0.97 0.78 0 -0.97 | 0.85 2.75 0.95 0.85 2.75 0.95 | 3.6 2.25 2.55 3.6 2.25 2.55 |
10 1:0 | 0.95 0.25 0.85 0.75 0 -0.95 | 1 2.75 0.8 0.9 3.5 0.9 | 2.2 3.5 2.87 1.44 4 6 |
34 2:0 | 0.77 0 -0.98 -0.95 0.25 0.75 | 1 3 0.8 -0.98 4 0.77 | 1.44 4 7 1.1 8 13 |
HT 2:0 | 0.85 0.25 0.95 0.87 0.25 0.92 | 0.87 3.5 0.92 0.9 3.5 0.9 | 1.05 10 23 1.05 10 21 |
47 2:1 | 0.87 0.25 0.92 0.97 0.25 0.82 | 0.9 3.5 0.9 -0.95 4.5 0.75 | 1.05 10 21 1.33 4.33 9 |
68 2:2 | 0.72 0 -0.93 -0.8 0.25 0.62 | 0.75 3.75 -0.95 0.87 4.75 0.92 | 1.25 4.33 13 2.87 1.9 4.75 |
88 3:2 | 0.55 0 -0.73 0.72 0 -0.93 | -0.36 4.5 0.25 -0.32 5.5 0.22 | 6 1.22 8 1.07 9 51 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Richmond Kickers4-1-4-13-4-2-1Spokane Velocity
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Richmond Kickers Sự kiện chính Spokane Velocity
3
Phút
2
Nathan Aune
95'
91'
jack denton
Joe Schmidt
91'
Ahmed Longmire
Marcelo Lage
Justin sukow
88'
chris cole
Maximiliano schenfeld
84'
tony pineda
Adrian Billhardt
84'
67'
camron miller
Nathan Aune
griffin garnett
62'
Justin sukow
james vaughan
61'
landon johnson
Ryan Sierakowski
61'
55'
Kimarni Smith
masango akale
46'
azriel gonzalez
46'
derek waldeck
Luke Merrill
46'
Luis Gil
Ismaila Jome
chandler dwyer o
34'
james vaughan
26'
chandler dwyer o
6'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 8Góc4
- 0Penalty0
- 2Thẻ vàng0
- 6Sút trúng4
- 10Sút không trúng4
- 58Tấn công nguy hiểm37
- 79Tấn công83
- 46TL kiểm soát bóng54
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 5 | 10 | Bàn thắng | 12 |
5 | Bàn thua | 6 | 18 | Bàn thua | 20 |
6.67 | Phạt góc | 4.33 | 5.50 | Phạt góc | 4.10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
Richmond KickersTỷ lệ ghi bàn thắngSpokane Velocity
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 29
- 50
- 0
- 0
- 14
- 17
- 0
- 0
- 14
- 0
- 14
- 33
- 14
- 0
- 0
- 0
- 14