[NZ South Premier League-] Nomads |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 15 | 4 | 16.7% |
[NZ South Premier League-] University of Canterbury |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 17 | 3 | 16.7% |
Nomads |
Chủ - Khách |
---|
University of CanterburyNomads |
NomadsUniversity of Canterbury |
University of CanterburyNomads |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA NZL | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | H | ||||||||
NZM SL | 19-05-18 | 6 - 3 (5 - 2) | 7 - 2 | T | ||||||||
NZM SL | 02-04-18 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 7 | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nomads |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA NZL | 17-08-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 5 - 7 | B | ||||||||
FFSA NZL | 11-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 7 - 1 | 1.73 | 4.30 | 3.25 | H | 0.90 | 0.75 | 0.86 | T | H |
FFSA NZL | 03-08-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 8 - 2 | T | ||||||||
FFSA NZL | 21-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
FFSA NZL | 28-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.14 | 3.95 | 2.34 | B | 0.76 | 0 | 0.94 | B | X |
FFSA NZL | 22-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
NZC | 16-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | B | ||||||||
FFSA NZL | 08-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
NZC | 01-06-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 14 | T | ||||||||
FFSA NZL | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
University of Canterbury |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA NZL | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | 3.25 | 4.05 | 1.77 | 0.80 | -0.75 | 0.96 | X | ||
FFSA NZL | 10-08-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 9 - 1 | |||||||||
FFSA NZL | 21-07-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 4 - 1 | |||||||||
FFSA NZL | 14-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | |||||||||
FFSA NZL | 28-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 9 - 7 | 2.17 | 3.90 | 2.31 | 0.79 | 0 | 0.91 | X | ||
FFSA NZL | 22-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 14 | |||||||||
FFSA NZL | 09-06-24 | 5 - 1 (4 - 1) | 9 - 3 | |||||||||
NZC | 31-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.46 | 4.60 | 4.60 | 0.97 | 1.25 | 0.79 | X | ||
FFSA NZL | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | H | ||||||||
FFSA NZL | 04-05-24 | 0 - 7 (0 - 6) | 4 - 13 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
Nomads |
Nomads |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | 3 | 1 | 2 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|