[Brasileirão Feminino-] Cruzeiro (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 6 | 12 | 66.7% |
[Brasileirão Feminino-] Palmeiras SP (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 24 | 3 | 13 | 66.7% |
Cruzeiro (w) |
Chủ - Khách |
---|
Cruzeiro MG (W)Palmeiras SP (W) |
Palmeiras SP (W)Cruzeiro MG (W) |
Cruzeiro MG (W)Palmeiras SP (W) |
Cruzeiro MG (W)Palmeiras SP (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil W L | 06-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 7 | B | ||||||||
B W Cup | 14-05-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.26 | 4.95 | 6.50 | B | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | T |
Brazil W L | 25-03-22 | 2 - 4 (2 - 1) | 6 - 6 | B | ||||||||
Brazil W L | 29-02-20 | 0 - 5 (0 - 1) | 3 - 9 | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Cruzeiro (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil W L | 21-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
Brazil W L | 17-08-24 | 7 - 2 (3 - 2) | 1 - 9 | T | ||||||||
Brazil W L | 16-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
Brazil W L | 09-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | T | ||||||||
Brazil W L | 17-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 2 | T | ||||||||
Brazil W L | 12-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 6 | T | ||||||||
Brazil W L | 06-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 7 | B | ||||||||
Brazil W L | 01-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | H | ||||||||
Brazil W L | 27-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 4 | B | ||||||||
Brazil W L | 21-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Palmeiras SP (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil W L | 21-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 5 | |||||||||
Brazil W L | 18-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
INT CF | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA SPWL | 04-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | |||||||||
BRA SPWL | 01-07-24 | 7 - 0 (5 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
BRA SPWL | 28-06-24 | 0 - 10 (0 - 4) | 2 - 9 | |||||||||
BRA SPWL | 20-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 13 - 3 | |||||||||
Brazil W L | 17-06-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 5 - 1 | |||||||||
BRA SPWL | 13-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 6 | |||||||||
Brazil W L | 09-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cruzeiro (w) |
Cruzeiro (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 5 | 3 | 4 | 2 | 2 | 1 | 5 | 2 | 2 |
Chủ | 2 | 4 | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 5 | 9 | 1 | 1 | 7 | 3 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 7 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 2 | 3 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|